-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ====='''<font color="red">/,rekwi'zi∫n/</font>'''=========='''<font color="red">/,rekwi'zi∫n/</font>'''=====Dòng 35: Dòng 33: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====lệnh trưng thu=====+ =====lệnh trưng thu==========trưng dụng==========trưng dụng=====Dòng 45: Dòng 41: =====sự yêu cầu==========sự yêu cầu======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====điều kiện bắt buộc=====+ =====điều kiện bắt buộc=====- =====điều kiện cần thiết=====+ =====điều kiện cần thiết=====- =====đơn xin=====+ =====đơn xin=====- =====đơn xin mua hàng=====+ =====đơn xin mua hàng=====- =====đơn yêu cầu=====+ =====đơn yêu cầu=====- =====giấy phép yêu cầu=====+ =====giấy phép yêu cầu=====- =====sự trưng dụng=====+ =====sự trưng dụng=====- =====sự yêu cầu=====+ =====sự yêu cầu=====- =====thỉnh cầu=====+ =====thỉnh cầu=====- =====tiêu chuẩn đòi hỏi=====+ =====tiêu chuẩn đòi hỏi=====- =====trưng dụng=====+ =====trưng dụng=====- =====trưng tập=====+ =====trưng tập=====- =====trưng thu=====+ =====trưng thu=====- =====trưng thu (tài sản)=====+ =====trưng thu (tài sản)=====- =====trưng thu (tài sản...)=====+ =====trưng thu (tài sản...)==========việc trưng dụng==========việc trưng dụng=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=requisition requisition] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[appropriation]] , [[call]] , [[commandeering]] , [[occupation]] , [[request]] , [[seizure]] , [[summons]] , [[takeover]] , [[claim]] , [[cry]] , [[exaction]]- =====Request,order,demand,call,authorization,mandate,voucher: A requisition was issued by headquarters for thedelivery of 200 desks and chairs.=====+ =====verb=====- + :[[buy]] , [[call for]] , [[challenge]] , [[claim]] , [[demand]] , [[exact]] , [[order]] , [[postulate]] , [[put dibs on]] , [[put in for]] , [[request]] , [[require]] , [[solicit]] , [[insist on]] , [[application]] , [[call]] , [[form]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Request,order, demand,call,authorize,mandate: Haveyou requisitioned the office furniture we need?=====+ :[[answer]] , [[reply]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Seize,appropriate,commandeer,confiscate,take possession of,take(over),occupy; expropriate: The army of occupation hasrequisitioned all available sleeping accommodation in the town.=====+ - ===Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====An official order laying claim to the use ofproperty or materials.=====+ - + - =====A formal written demand that some dutyshould be performed.=====+ - + - =====Being called or put into service.=====+ - + - =====V.tr. demand the use or supply of,esp. by requisition order.=====+ - + - =====Under (or in) requisition being used or applied.=====+ - + - =====Requisitioner n. requisitionist n.[F r‚quisition or Lrequisitio (as REQUIRE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appropriation , call , commandeering , occupation , request , seizure , summons , takeover , claim , cry , exaction
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ