• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====đột xuất=====
    +
    =====đột xuất=====
    -
    =====thình lình=====
    +
    =====thình lình=====
    =====thình lình, đột xuất=====
    =====thình lình, đột xuất=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Unexpected, unannounced, unanticipated, unforeseen;unwonted, surprising, startling; precipitate, abrupt, quick,immediate, rapid, swift, brisk; impetuous, hasty, rash,impulsive: His sudden turn caught us off balance. Your changeof heart was quite sudden.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[abrupt]] , [[accelerated]] , [[acute]] , [[expeditious]] , [[fast]] , [[flash]] , [[fleet]] , [[hasty]] , [[headlong]] , [[hurried]] , [[immediate]] , [[impetuous]] , [[impromptu]] , [[impulsive]] , [[out of the blue ]]* , [[precipitant]] , [[precipitate]] , [[precipitous]] , [[quick]] , [[quickened]] , [[rapid]] , [[rash]] , [[rushing]] , [[spasmodic]] , [[speeded]] , [[subito]] , [[swift]] , [[unforeseen]] , [[unusual]] , [[imminent]] , [[instant]] , [[meteoric]] , [[speedy]] , [[spur-of-the-moment]] , [[surprising]] , [[uncontrolled]] , [[unexpected]] , [[unlocked for]]
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Adj. occurring or done unexpectedly or withoutwarning; abrupt, hurried, hasty (a sudden storm; a suddendeparture).=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[expected]] , [[slow]]
    -
    =====N. archaic a hasty or abrupt occurrence.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Allof a sudden unexpectedly; hurriedly; suddenly. on a suddenarchaic suddenly. sudden death colloq. a decision in a tiedgame etc. dependent on one move, card, toss of a coin, etc.sudden infant death syndrome Med. = cot-death (see COT(1)).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Suddenly adv. suddenness n. [ME f. AF sodein, sudein, OFsoudain f. LL subitanus f. L subitaneus f. subitus sudden]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    07:22, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /'sʌdn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thình lình, đột ngột
    a sudden change
    sự thay đổi đột ngột
    sudden bend in the road
    chỗ đường rẽ đột ngột
    all of a sudden
    bất thình lình; một cách bất ngờ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đột xuất
    thình lình
    thình lình, đột xuất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X