• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====được chấp nhận=====
    +
    =====được chấp nhận=====
    -
    =====được công nhận=====
    +
    =====được công nhận=====
    =====được thừa nhận=====
    =====được thừa nhận=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accepted accepted] : Corporateinformation
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đã chấp nhận=====
    +
    =====đã chấp nhận=====
    -
    =====đã được chấp nhận=====
    +
    =====đã được chấp nhận=====
    ::[[accepted]] [[bill]]
    ::[[accepted]] [[bill]]
    ::hối phiếu đã được chấp nhận
    ::hối phiếu đã được chấp nhận
    Dòng 28: Dòng 24:
    ::[[advice]] [[of]] [[bill]] [[accepted]]
    ::[[advice]] [[of]] [[bill]] [[accepted]]
    ::giấy báo hối phiếu đã được chấp nhận
    ::giấy báo hối phiếu đã được chấp nhận
    -
    =====đã nhận thanh toán=====
    +
    =====đã nhận thanh toán=====
    ::[[bill]] [[accepted]]
    ::[[bill]] [[accepted]]
    ::hối phiếu đã nhận thanh toán
    ::hối phiếu đã nhận thanh toán
    -
    =====đã nhận trả=====
    +
    =====đã nhận trả=====
    ::[[accepted]] [[credit]]
    ::[[accepted]] [[credit]]
    ::thư tín dụng đã nhận trả
    ::thư tín dụng đã nhận trả
    =====đã tiếp nhận=====
    =====đã tiếp nhận=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[accustomed]] , [[acknowledged]] , [[allowed]] , [[approved]] , [[arrived at]] , [[authorized]] , [[card-carrying]] , [[chosen]] , [[confirmed]] , [[conventional]] , [[credited]] , [[current]] , [[customary]] , [[endorsed]] , [[established]] , [[fashionable]] , [[in vogue]] , [[kosher ]]* , [[legit]] , [[normal]] , [[okayed]] , [[orthodox]] , [[passed]] , [[popular]] , [[preferred]] , [[received]] , [[recognized]] , [[regular]] , [[sanctioned]] , [[standard]] , [[straight ]]* , [[time-honored]] , [[touted]] , [[universal]] , [[unopposed]] , [[usual]] , [[welcomed]] , [[believed]] , [[canonical]] , [[correct]] , [[prevalent]] , [[proper]] , [[routine]] , [[taken]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[irregular]] , [[questionable]] , [[unconventional]] , [[unorthodox]]

    10:50, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /ək'septid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã được thừa nhận, đã được công nhận

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    được chấp nhận
    được công nhận
    được thừa nhận

    Kinh tế

    đã chấp nhận
    đã được chấp nhận
    accepted bill
    hối phiếu đã được chấp nhận
    accepted bill
    phiếu khoán đã được chấp nhận
    advice of bill accepted
    giấy báo hối phiếu đã được chấp nhận
    đã nhận thanh toán
    bill accepted
    hối phiếu đã nhận thanh toán
    đã nhận trả
    accepted credit
    thư tín dụng đã nhận trả
    đã tiếp nhận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X