-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====sự bán buôn=====+ =====sự bán buôn==========sự bán cả lô==========sự bán cả lô======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bán buôn=====+ =====bán buôn=====::[[wholesale]] [[center]]::[[wholesale]] [[center]]::cơ sở bán buôn::cơ sở bán buônDòng 67: Dòng 65: ::sự mua số lượng lớn::sự mua số lượng lớn=====sự bán sỉ==========sự bán sỉ=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=wholesale&searchtitlesonly=yes wholesale] : bized===Chứng khoán======Chứng khoán========Bán buôn==========Bán buôn=====- ===Tham khảo===#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N., adj., adv., & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N. the selling of things in largequantities to be retailed by others (cf. RETAIL).=====+ =====adjective=====- + :[[broad]] , [[bulk]] , [[complete]] , [[comprehensive]] , [[extensive]] , [[far-reaching]] , [[general]] , [[in bulk]] , [[indiscriminate]] , [[in quantity]] , [[in the mass]] , [[large-scale]] , [[mass]] , [[overall]] , [[quantitative]] , [[sweeping]] , [[total]] , [[wide-ranging]] , [[widespread]] , [[abundant]] , [[discount]] , [[massive]]- =====Adj. &adv.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====By wholesale; at a wholesale price (can get it for youwholesale).=====+ :[[part]] , [[partial]] , [[retail]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]]- =====On a large scale (wholesale destruction occurred;was handing out samples wholesale).=====+ - + - =====V.tr. sell wholesale.=====+ - + - =====Wholesaler n. [ME:orig. by whole sale]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]+ 04:28, ngày 2 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kinh tế
bán buôn
- co-operative wholesale society
- hợp tác xã bán buôn
- non-perishable goods wholesale
- bán buôn hàng lâu hỏng
- wholesale banking
- hoạt động ngân hàng bán buôn
- wholesale co-operative
- hợp tác xã bán buôn
- wholesale market
- thị trường bán buôn
- wholesale price
- giá bán buôn
- wholesale price
- giá bán sỉ, giá bán buôn
- wholesale price index
- chỉ số giá bán buôn
- wholesale trade
- thương mại bán buôn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- broad , bulk , complete , comprehensive , extensive , far-reaching , general , in bulk , indiscriminate , in quantity , in the mass , large-scale , mass , overall , quantitative , sweeping , total , wide-ranging , widespread , abundant , discount , massive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ