• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 20: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====(thống kê ) kiểm nghiệm, kiểm chứng, xem xét=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    Dòng 43: Dòng 46:
    :[[divide]] , [[remove]] , [[separate]] , [[throw away]]
    :[[divide]] , [[remove]] , [[separate]] , [[throw away]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    15:29, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /'mʌstə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tập hợp, sự tập trung
    (quân sự) sự duyệt binh
    to take a muster of the troops
    duyệt binh
    Sự hội họp, sự tụ họp
    to pass master
    được cho là được, được cho là xứng đáng

    Động từ

    Tập họp, tập trung
    to muster up all one's strength
    tập trung tất cả sức lực của mình; rán sức

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thống kê ) kiểm nghiệm, kiểm chứng, xem xét

    Kỹ thuật chung

    kiểm chứng
    kiểm nghiệm

    Kinh tế

    tập hợp
    tập trung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X