-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(toán kinh tế ) (mua; bán) buôn=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===Dòng 76: Dòng 79: :[[part]] , [[partial]] , [[retail]]:[[part]] , [[partial]] , [[retail]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]20:24, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kinh tế
bán buôn
- co-operative wholesale society
- hợp tác xã bán buôn
- non-perishable goods wholesale
- bán buôn hàng lâu hỏng
- wholesale banking
- hoạt động ngân hàng bán buôn
- wholesale co-operative
- hợp tác xã bán buôn
- wholesale market
- thị trường bán buôn
- wholesale price
- giá bán buôn
- wholesale price
- giá bán sỉ, giá bán buôn
- wholesale price index
- chỉ số giá bán buôn
- wholesale trade
- thương mại bán buôn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- broad , bulk , complete , comprehensive , extensive , far-reaching , general , in bulk , indiscriminate , in quantity , in the mass , large-scale , mass , overall , quantitative , sweeping , total , wide-ranging , widespread , abundant , discount , massive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ