-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">ˈaʊtˌbɜrst</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- access , attack , blow , burst , conniption , discharge , eruption , explosion , flare , flare-up , frenzy , gush , gust , outbreak , outpouring , paroxysm , rapture , scene , spasm , storm , surge , tantrum , transport , upheaval , blowup , fit , blast , blow-up , disturbance , ebullition , fantod , fusillade , gale , rage , rush , spate , tiff , tirade , torrent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ