-
Thông dụng
Danh từ
Cái liếc, cái nháy mắt
- to look at somebody with a cock in one's eye
- liếc nhìn ai
- as proud as a cock on his own dunghill
- (tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng
- old cock
- cố nội, ông tổ (gọi người thân)
- that cock won't fight
- cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì
- cock-and-bull story
- chuyện bịa đặt, chuyện vẽ vời
- to live like fighting cocks
- thích ăn món ngon vật lạ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ