-
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- back , bear , be sold for , bring , bring back , bring to , buck , call for , carry , conduct , convey , deliver , draw forth , earn , elicit , escort , get , give rise to , go for , gun , heel , lead , lug * , make , obtain , pack , piggyback , produce , realize , retrieve , ride , sell , sell for , schlepp * , shoulder * , tote , transport , truck * , yield , take , achieve , apparition , attract , ghost , inhale , sweep , trick
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ