• Revision as of 08:15, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /rʌt/

    Thông dụng

    Tính từ (so sánh)

    Bị gỉ, han rỉ
    rusty nails
    những cái đinh gỉ
    Phai màu, bạc màu (do lâu ngày)
    Lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn, chất lượng tồi, trình độ tồi (do thiếu thực hành)
    his English is a little rusty
    tiếng Anh của hắn cùn rồi
    Khàn, khàn (giọng)
    Giận dữ, cau có, bực tức
    Don't get rusty
    Đừng giận
    to turn rusty
    nổi giận, phát cáu
    to cut up rusty
    (từ lóng) nổi giận, phát cáu
    Ôi (mỡ...)

    Danh từ

    Vết (bánh xe...)
    vết lún (của bánh xe)
    vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to move in a rut
    đi theo con đường mòn

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hốc sâu
    vết bánh xe
    vết đường mòn
    vết lún
    vết xe

    Kỹ thuật chung

    đường địa phương
    ổ gà
    rạch
    máng
    rãnh
    vạch
    vết lõm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X