• Revision as of 07:13, ngày 9 tháng 8 năm 2010 by Nghieng (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /rekə'mend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giới thiệu, tiến cử (người, vật...)
    can you recommend me a good English dictionary?
    anh có thể giới thiệu cho tôi cuốn tự điển Anh ngữ tốt không?
    to recommend a car
    giới thiệu một chiếc xe hơi
    Làm cho người ta mến, làm cho có cảm tưởng tốt về (ai, cái gì)
    her gentleness recommends her
    tính hiền lành của chị làm người ta mến (có cảm tưởng tốt về) chị
    a plan with nothing to recommend it
    một kế hoạch không có tí nào sức hấp dẫn
    Khuyên bảo, dặn; đề nghị
    I recommend you to do what he says
    tôi khuyên anh nên làm những điều anh ấy nói
    Gửi gắm, phó thác
    to recommend something to someone's care
    gửi gắm vật gì cho ai trông nom hộ
    Khuyến nghị

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X