-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alternative , derived , differing , divergent , exceptional , modified , various , varying , disparate , dissimilar , diverse , unlike , alterable , fluid , inconstant , mutable , uncertain , unsettled , unstable , unsteady , variable
noun
- alternative , branch , development , exception , irregularity , modification , result , spinoff , variation , version , variety
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ