-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abstract , disaffiliate , disassemble , disassociate , disengage , disentangle , disjoin , dismount , dissociate , disunite , divide , divorce , free , isolate , loose , loosen , part , remove , segregate , separate , sever , sunder , take apart , tear off , uncouple , unfasten , unfix , unhitch , withdraw , disconnect , break , disjoint , split , unsnap
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ