• Revision as of 00:01, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈtʃɔkəlɪt , ˈtʃɒkəlɪt , ˈtʃɔklɪt , ˈtʃɒklɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sôcôla
    Kẹo sôcôla
    Nước sôcôla
    Màu sôcôla

    Tính từ

    Có màu sôcôla

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    socola
    assorted chocolate
    hộp socola các loại
    bar chocolate
    socola tấm
    bittersweet chocolate
    socola ngọt
    bloom inhibited chocolate
    socola không đúc thỏi
    blooming chocolate
    socola đúc thỏi
    chocolate (mass) stoving
    sự giữ khối socola
    chocolate bar
    thanh socola
    chocolate bottle
    chai rượu socola
    chocolate cake
    bánh ngọt socola
    chocolate centre
    vỏ socola
    chocolate cover
    vỏ bọc socola
    chocolate crumbs
    ruột bánh mì socola
    chocolate drink
    đồ uống có socola
    chocolate factory
    nhà máy socola
    chocolate figure
    hình trang trí bằng socola
    chocolate finger
    thanh socola
    chocolate flavoured dairy drink
    đồ uống có hương vị socola sữa
    chocolate glaze melting ketchup
    bể làm nóng chảy socola
    chocolate industry
    công nghiệp socola
    chocolate mass heating tank
    thùng đun nóng khối socola
    chocolate mass refining
    sự nghiền nhỏ khối socola
    chocolate milk
    sữa socola
    chocolate mould
    hình dáng thỏi socola
    chocolate nut roll
    viên kẹo socola có lạc
    chocolate pudding
    bánh ngọt socola
    chocolate stick
    thỏi socola
    chocolate tablet
    thỏi kẹo socola
    chocolate tempering ketchup
    thùng chứa để ổn định nhiệt khối socola
    chocolate tempermeter
    nhiệt kế đo khối kẹo socola
    chocolate wafer
    bánh quế socola
    chocolate-coated biscuit
    bánh quy phủ sôcôla
    chocolate-coated cluster
    bao nhỏ bằng socola
    chocolate-coated cluster
    bọc nhỏ bằng socola
    chocolate-coconut stick
    thỏi socola dừa
    dark chocolate
    socola tối màu
    drinking chocolate
    đồ uống socola
    fancy chocolate
    socola trang trí
    milk chocolate
    socola sữa
    plain chocolate
    socola nguyên chất
    powdered chocolate drink
    đồ uống có socola dạng bột
    solid chocolate
    socola cứng
    solid chocolate
    socola hình
    superfine chocolate
    socola thượng hạng
    sweet chocolate
    socola ngọt
    tropical chocolate
    socola ít nóng chảy
    vanilla chocolate
    socola có vani
    vermicelli chocolate
    sợi socola (dùng trang trí)
    vitaminized chocolate
    socola có vitamin
    Tham khảo

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    A a food preparation in the form of a pasteor solid block made from roasted and ground cacao seeds, usuallysweetened. b a sweet made of or coated with this. c a drinkmade with chocolate.
    A deep brown colour.
    Adj.
    Madefrom or of chocolate.
    Chocolate-coloured.
    (attrib.)stereotypically pretty or romantic.
    Chocolatey adj. (alsochocolaty). [F chocolat or Sp. chocolate f. Aztec chocolatl]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X