-
Chuyên ngành
Xây dựng
vườn
- bee garden
- vườn nuôi ong
- botanical garden
- vườn bách thảo
- collective garden
- vườn tập thể
- forecourt garden
- vườn nhỏ sân trước
- forecourt garden
- vườn trước nhà
- formal garden
- vườn tạo hình
- Formal garden
- Vườn tạo hình (kiểu Pháp)
- front garden
- vườn trước nhà
- fruit garden
- vườn cây ăn quả
- garden apartment
- căn hộ có vườn
- garden architecture
- kiến trúc vườn
- garden city
- thành phố vườn
- garden lattice fence
- hàng rào vườn
- garden planning
- quy hoạch vườn hoa
- garden square
- vườn hoa (thành phố)
- garden square
- vườn hoa nhỏ
- garden wall
- tường ngăn sân với vườn
- garden wall
- tường quanh vườn
- hanging garden
- vườn treo
- historic garden
- vườn cây cổ
- kitchen garden
- vườn rau
- kitchen garden
- vườn rau (thơm)
- nursery garden
- vườn ươm cây
- pleaser garden
- vườn hoa (trong nhà ở)
- pleasure garden
- vườn cảnh
- public garden
- vườn (hoa) công cộng
- roadside garden
- vườn hoa bên cạnh đường
- roof garden
- vườn trên mái
- turf nursery garden
- vườn ươm (vầng) cỏ
- zoological garden
- vườn bách thú
Oxford
Esp. Brit. a piece of ground, usu. partlygrassed and adjoining a private house, used for growing flowers,fruit, or vegetables, and as a place of recreation.
Garden centre an establishmentwhere plants and garden equipment etc. are sold. garden city anindustrial or other town laid out systematically with spacioussurroundings, parks, etc. garden cress a cruciferous plant,Lepidium sativum, used in salads. garden party a social eventheld on a lawn or in a garden. garden suburb Brit. a suburblaid out spaciously with open spaces, parks, etc. gardenwarbler a European woodland songbird, Sylvia borin.
Gardenesque adj. gardening n. [ME f. ONF gardin (OF jardin)ult. f. Gmc: cf. YARD(2)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ