• Revision as of 06:55, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di´tætʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gở ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra
    to detach a stamp
    gở tem ra
    (quân sự) biệt phái

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tháo (ra), tách (ra)

    Cơ - Điện tử

    Tháo, tách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X