-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 1: Dòng 1: - ====='''<font color="red">/ə'breisiv/</font>'''=========='''<font color="red">/ə'breisiv/</font>'''=====Dòng 53: Dòng 52: ::[[silica]] [[abrasive]]::[[silica]] [[abrasive]]::vật liệu mài silic oxit::vật liệu mài silic oxit+ ===Địa chất===+ =====vật liệu mài, bột mài, (thuộc) bột mài=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 60: Dòng 61: =====adjective==========adjective=====:[[likeable]] , [[pleasant]] , [[pleasing]] , [[smooth]] , [[soft]]:[[likeable]] , [[pleasant]] , [[pleasing]] , [[smooth]] , [[soft]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- annoying , biting , caustic , cutting , galling , hard to take , hateful , hurtful , nasty , rough , rubbing the wrong way , sharp , spiky , unpleasant , erosive , grinding , polishing , scratching , scratchy , scuffing , sharpening , smoothing , coarse , harsh , irritating , provoking
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ