• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="red">/ə'breisiv/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/ə'breisiv/</font>'''=====
    Dòng 19: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====vật liệu mài mòn=====
    =====vật liệu mài mòn=====
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====chất nhám=====
    +
    =====chất nhám=====
    =====có tính mài mòn=====
    =====có tính mài mòn=====
    Dòng 33: Dòng 29:
    =====được mài=====
    =====được mài=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bột mài=====
    +
    =====bột mài=====
    -
    =====nhám=====
    +
    =====nhám=====
    ::[[abrasive]] [[cloth]]
    ::[[abrasive]] [[cloth]]
    ::vải nhám
    ::vải nhám
    Dòng 48: Dòng 44:
    ::[[coated]] [[abrasive]]
    ::[[coated]] [[abrasive]]
    ::vải nhám
    ::vải nhám
    -
    =====mài=====
    +
    =====mài=====
    -
    =====mài mòn=====
    +
    =====mài mòn=====
    -
    =====ráp=====
    +
    =====ráp=====
    -
    =====vật liệu mài=====
    +
    =====vật liệu mài=====
    ::[[silica]] [[abrasive]]
    ::[[silica]] [[abrasive]]
    ::vật liệu mài silic oxit
    ::vật liệu mài silic oxit
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[annoying]] , [[biting]] , [[caustic]] , [[cutting]] , [[galling]] , [[hard to take]] , [[hateful]] , [[hurtful]] , [[nasty]] , [[rough]] , [[rubbing the wrong way]] , [[sharp]] , [[spiky]] , [[unpleasant]] , [[erosive]] , [[grinding]] , [[polishing]] , [[scratching]] , [[scratchy]] , [[scuffing]] , [[sharpening]] , [[smoothing]] , [[coarse]] , [[harsh]] , [[irritating]] , [[provoking]]
    -
    =====A tending to rub or graze. b capable ofpolishing by rubbing or grinding.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Harsh or hurtful in manner.=====
    +
    :[[likeable]] , [[pleasant]] , [[pleasing]] , [[smooth]] , [[soft]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====N. an abrasive substance. [as ABRADE + -IVE]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=abrasive abrasive] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    09:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /ə'breisiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm trầy (da)
    Để cọ xơ ra
    Để mài mòn

    Danh từ

    Chất mài mòn

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    vật liệu mài mòn

    Hóa học & vật liệu

    chất nhám
    có tính mài mòn

    Điện lạnh

    chất mài

    Điện

    được mài

    Kỹ thuật chung

    bột mài
    nhám
    abrasive cloth
    vải nhám
    abrasive crystal
    hạt cát nhám
    abrasive paper
    giấy nhám
    abrasive wheel
    bánh nhám
    coated abrasive
    giấy nhám
    coated abrasive
    vải nhám
    mài
    mài mòn
    ráp
    vật liệu mài
    silica abrasive
    vật liệu mài silic oxit

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    likeable , pleasant , pleasing , smooth , soft

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X