• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====biểu tượng=====
    +
    =====biểu tượng=====
    -
    =====nhãn hiệu=====
    +
    =====nhãn hiệu=====
    -
    =====mác=====
    +
    =====mác=====
    =====thẻ=====
    =====thẻ=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====huy hiệu=====
    +
    =====huy hiệu=====
    -
    =====phù hiệu=====
    +
    =====phù hiệu=====
    =====thẻ ra vào=====
    =====thẻ ra vào=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=badge badge] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[brand]] , [[cordon]] , [[device]] , [[identification]] , [[insignia]] , [[mark]] , [[marker]] , [[medallion]] , [[motto]] , [[pin]] , [[ribbon]] , [[scepter]] , [[shield]] , [[sign]] , [[stamp]] , [[symbol]] , [[token]] , [[medal]] , [[evidence]] , [[index]] , [[indication]] , [[indicator]] , [[manifestation]] , [[note]] , [[signification]] , [[symptom]] , [[witness]] , [[brassard]] , [[cognizance]] , [[emblem]] , [[ensign]] , [[kudos]] , [[laurels]] , [[plaque]] , [[star]]
    -
    =====A distinctive emblem worn as a mark of office, membership,achievement, licensed employment, etc.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Any feature or signwhich reveals a characteristic condition or quality. [ME: orig.unkn.]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    08:17, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'beidʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon
    Biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu
    chains are a badge of slavery
    xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    biểu tượng
    nhãn hiệu
    mác
    thẻ

    Kinh tế

    huy hiệu
    phù hiệu
    thẻ ra vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X