• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====chất xúc tác=====
    =====chất xúc tác=====
    cac man hinh
    cac man hinh
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chất xúc tác=====
    +
    =====chất xúc tác=====
    ::[[biochemical]] [[catalyst]]
    ::[[biochemical]] [[catalyst]]
    ::chất xúc tác hóa sinh
    ::chất xúc tác hóa sinh
    Dòng 24: Dòng 22:
    ::[[organic]] [[catalyst]]
    ::[[organic]] [[catalyst]]
    ::chất xúc tác hữu cơ
    ::chất xúc tác hữu cơ
    -
    =====nhân tố kích thích=====
    +
    =====nhân tố kích thích=====
    =====vật xúc tác=====
    =====vật xúc tác=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=catalyst catalyst] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[adjuvant]] , [[agitator]] , [[enzyme]] , [[goad]] , [[impetus]] , [[impulse]] , [[incendiary]] , [[incentive]] , [[incitation]] , [[incitement]] , [[motivation]] , [[radical stimulus]] , [[reactant]] , [[reactionary]] , [[spark plug]] , [[spur]] , [[stimulant]] , [[synergist]] , [[wave maker]] , [[ferment]] , [[leaven]] , [[leavening]] , [[yeast]] , [[activator]] , [[spark]] , [[stimulus]]
    -
    =====Chem. a substance that, without itself undergoing anypermanent chemical change, increases the rate of a reaction.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====A person or thing that precipitates a change. [as CATALYSISafter analyst]=====
    +
    :[[block]] , [[blockage]] , [[preventer]] , [[prevention]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    13:11, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'kætəlist/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác ( (cũng) gọi là catalyzator)

    Chuyên ngành

    Y học

    chất xúc tác

    cac man hinh

    Kinh tế

    chất xúc tác
    biochemical catalyst
    chất xúc tác hóa sinh
    fat-hardening catalyst
    chất xúc tác hidro hóa chất béo
    hydrogenation catalyst
    chất xúc tác hidro hóa
    organic catalyst
    chất xúc tác hữu cơ
    nhân tố kích thích
    vật xúc tác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X