• Revision as of 13:15, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈkɒntʊər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường viền, đường quanh
    Đường nét
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống, tình trạng
    he is jubilant over the contour of things
    nó rất hân hoan trước diễn biến của sự việc

    Động từ

    Đánh dấu bằng đường mức
    Đi vòng quanh (đồi, núi) (con đường); làm (đường) vòng quanh đồi núi

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Biên dạng, đường viền, chu tuyến

    Hóa học & vật liệu

    hình bao
    Tham khảo

    Xây dựng

    vẽ đường đồng mức
    contour pen
    bút vẽ đường đồng mức

    Y học

    đường viền, đường quanh, chu tuyến

    Điện lạnh

    đường (kín)

    Kỹ thuật chung

    biến dạng
    cam contour
    biên dạng cam
    flange contour
    biên dạng gờ bánh xe
    wheel flange contour
    biên dạng gờ bánh xe
    wheel tyre contour
    biên dạng vành bánh xe
    đường bao quanh
    đường bao
    contour enhancement
    sửa đường bao
    contour signal
    tín hiệu đường bao
    coordination contour
    đường bao phối hợp
    depression contour
    đường bao vùng trũng
    equal-loudness level contour
    đường bao đồng mức âm
    structural contour line
    đường bao cấu trúc
    to insert a contour
    vẽ đường bao
    đường biên
    structural contour line
    đường biên cấu tạo
    đường bình độ

    Giải thích VN: Là đường nối các điểm có giá trị độ cao bề mặt.

    contour interval
    khoảng cách đường bình độ
    đường đồng mức
    auxiliary contour
    đường đồng mức bổ sung
    auxiliary contour
    đường đồng mức phụ trợ
    below-sea-level contour
    đường đồng mức sâu
    contour check irrigation
    tưới chủ động theo đường đồng mức
    contour drafting
    sự vẽ đường đồng mức
    contour drawing
    bản vẽ đường đồng mức
    contour interval
    khoảng cách đường đồng mức
    contour irrigation
    tưới theo đường đồng mức
    contour line equidistance
    khoảng cách đường đồng mức
    contour map
    bản đồ đường đồng mức
    contour number
    số của đường đồng mức
    contour pen
    bút vẽ đường đồng mức
    dashed contour line
    đường đồng mức phụ
    design contour line
    đường đồng mức thiết kế
    equal-loudness level contour
    đường đồng mức âm
    ground water contour
    đường đồng mức nước
    index contour intermediate contour
    đường đồng mức cơ bản
    index contour line
    đường đồng mức cơ bản
    index intermidiate contour contour
    đường đồng mức cơ bản
    intermediate contour
    đường đồng mức trung gian
    normal equal-loudness level contour
    đường đồng mức âm tiêu chuẩn
    supplementary contour
    đường đồng mức phụ
    to insert a contour
    vẽ đường đồng mức
    water table contour
    đường đồng mức nước
    đường khoanh
    đường viền
    contour chart
    biểu đồ đường viền
    contour line
    hiệu ứng đường viền
    contour milling
    vân đường viền
    contour model
    mô hình đường viền
    contour plot
    biểu đồ đường viền
    coordination contour
    đường viền phối hợp
    service contour
    đường viền (bao) của vùng dịch vụ
    structure contour
    đường viền cấu tạo
    ranh giới
    closing structural contour
    ranh giới khép kín cấu tạo
    contour of subsurface
    ranh giới các cấu tạo chìm
    conventional contour symbols
    ký hiệu ranh giới qui ước
    depression contour
    ranh giới vùng trũng
    intermediate contour
    ranh giới trung gian
    vành
    contour condition
    điều kiện trên vành
    reference contour
    vành tựa
    wheel tyre contour
    biên dạng vành bánh xe
    vẽ đường bao

    Oxford

    N. & v.
    N.
    An outline, esp. representing or bounding theshape or form of something.
    The outline of a natural feature,e.g. a coast or mountain mass.
    A line separating differentlycoloured parts of a design.
    V.tr.
    Mark with contour lines.2 carry (a road or railway) round the side of a hill.
    Contourline a line on a map joining points of equal altitude. contourmap a map marked with contour lines. contour ploughingploughing along lines of constant altitude to minimize soilerosion. [F f. It. contorno f. contornare draw in outline (asCOM-, tornare turn)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X