• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 61: Dòng 61:
    ::[[to]] [[crop]] [[up]]
    ::[[to]] [[crop]] [[up]]
    ::nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)
    ::nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V_ed: cropped
    == Dệt may==
    == Dệt may==

    02:49, ngày 30 tháng 11 năm 2007

    /krɔp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vụ, mùa; thu hoạch của một vụ
    potato crop
    vụ khoai
    ( số nhiều) cây trồng
    technical (industrial) crops
    cây công nghiệp
    Cụm, nhóm, loạt, tập
    a crop of questions
    một loạt câu hỏi
    a crop of bills
    tập hoá đơn
    (động vật học) diều (chim)
    Tay cầm (của roi da)
    Sự cắt tóc ngắn
    to have a close crop
    cắt tóc ngắn quá
    Bộ da thuộc
    Đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu
    Thịt bả vai (bò ngựa)
    neck and crop
    toàn bộ, toàn thể
    land in crop; land under crop
    đất đang được trồng trọt cày cấy
    land out of crop
    đất bỏ hoá

    Ngoại động từ

    Gặm (cỏ)
    Gặt; hái
    Gieo, trồng (ruộng đất)
    to crop a land with potatoes
    trồng khoai một thửa ruộng
    Xén, hớt, cắt ngắn (tai, đuôi, tóc, mép sách, hàng rào...)

    Nội động từ

    Thu hoạch
    the beans cropped well this year
    năm nay đậu thu hoạch tốt
    to crop out (forth)
    trồi lên
    to crop up
    nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)

    hình thái từ

    • V_ed: cropped

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    gặt hái

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cắt bỏ
    mảnh vụn
    mẫu
    sự lộ vỉa
    thu hoạch
    vết lộ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cây trồng
    agriculture crop insurance
    bảo hiểm cây trồng
    annual crop
    cây trồng một năm
    basic crop
    giống cây trồng chủ yếu
    basic crop
    giống cây trồng cơ bản
    commercial crop
    cây trồng thương mại
    crop area
    diện tích cây trồng
    crop distribution
    phân bố cây trồng
    crop restriction
    sự hạn chế cây trồng
    crop yield
    sản lượng cây trồng
    crop-spraying
    việc phun xịt cây trồng
    export crop
    cây trồng xuất khẩu
    low-yielding crop
    cây trồng sản lượng thấp
    main crop
    cây trồng chính, chủ yếu
    giống cây trồng
    basic crop
    giống cây trồng chủ yếu
    basic crop
    giống cây trồng cơ bản
    sản phẩm vụ mùa
    thịt vai
    vụ thu hoạch
    beet crop
    vụ thu hoạch củ cải
    cereal crop
    vụ thu hoạch ngũ cốc

    Nguồn khác

    • crop : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A the produce of cultivated plants, esp.cereals. b the season's total yield of this (a good crop).
    Agroup or an amount produced or appearing at one time (thisyear's crop of students).
    (in full hunting crop) the stock orhandle of a whip.
    A a style of hair cut very short. b thecropping of hair.
    Zool. a the pouch in a bird's gullet wherefood is prepared for digestion. b a similar organ in otheranimals.
    The entire tanned hide of an animal.
    A piece cutoff or out of something.
    V. (cropped, cropping) 1 tr. a cutoff. b (of animals) bite off (the tops of plants).
    Tr. cut(hair, cloth, edges of a book, etc.) short.
    Tr. gather orreap (produce).
    Tr. (foll. by with) sow or plant (land) witha crop.
    Intr. (of land) bear a crop.
    Geol. appear at the surface. [OEcrop(p)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X