-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 61: Dòng 61: ::[[to]] [[crop]] [[up]]::[[to]] [[crop]] [[up]]::nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)::nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)+ ===hình thái từ===+ *V_ed: cropped== Dệt may==== Dệt may==02:49, ngày 30 tháng 11 năm 2007
/krɔp/
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cây trồng
- agriculture crop insurance
- bảo hiểm cây trồng
- annual crop
- cây trồng một năm
- basic crop
- giống cây trồng chủ yếu
- basic crop
- giống cây trồng cơ bản
- commercial crop
- cây trồng thương mại
- crop area
- diện tích cây trồng
- crop distribution
- phân bố cây trồng
- crop restriction
- sự hạn chế cây trồng
- crop yield
- sản lượng cây trồng
- crop-spraying
- việc phun xịt cây trồng
- export crop
- cây trồng xuất khẩu
- low-yielding crop
- cây trồng sản lượng thấp
- main crop
- cây trồng chính, chủ yếu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ