• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa)
    (sua)
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====lộ=====
    =====lộ=====
    === Ngoại động từ ===
    === Ngoại động từ ===
    -
    * hơi ra
    +
    ===== hơi ra=====
    -
    * phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ
    +
    =====phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ=====
    -
    o to expose crime
    +
    ::[[to]] [[expose]] [[crime]]
    -
    vạch trần tội ác
    +
    ::vạch trần tội ác
    -
    o to expose someone
    +
    ::[[to]] [[expose]] [[someone]]
    -
    vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai
    +
    ::vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai
    -
    * bày ra để bán, trưng bày
    +
    =====bày ra để bán, trưng bày=====
    -
    * đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)
    +
    =====đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)=====
    -
    o to expose someone to danger
    +
    ::[[to]] [[expose]] [[someone]] [[to]] [[danger]]
    -
    đặt ai vào tình thế hiểm nguy
    +
    ::đặt ai vào tình thế hiểm nguy
    -
    * (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)
    +
    =====(động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)=====
    -
    o exposed to the south
    +
    ::[[exposed]] [[to]] [[the]] [[south]]
    -
    xoay về hướng nam
    +
    ::xoay về hướng nam
     +
     
     +
    =====vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường=====
     +
     
     +
    =====(nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)=====
    -
    * vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
     
    -
    * (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh
     
    === Tính từ ===
    === Tính từ ===
    ====Không được che phủ, bảo vệ.====
    ====Không được che phủ, bảo vệ.====

    02:59, ngày 17 tháng 3 năm 2009

    /iks´pouzd/

    Kỹ thuật chung

    để lộ
    được lộ sáng
    lộ

    Ngoại động từ

    hơi ra
    phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ
    to expose crime
    vạch trần tội ác
    to expose someone
    vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai
    bày ra để bán, trưng bày
    đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)
    to expose someone to danger
    đặt ai vào tình thế hiểm nguy
    (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)
    exposed to the south
    xoay về hướng nam
    vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
    (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)

    Tính từ

    Không được che phủ, bảo vệ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X