• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế===== =====Không trinh bạch, không trong...)
    Hiện nay (11:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">im'pjuə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    =====(nghệ thuật) không trong sáng (văn); lai căng=====
    =====(nghệ thuật) không trong sáng (văn); lai căng=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====có tạp chất=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====không tinh khiết=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhiễm bẩn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bẩn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tạp chất=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=impure impure] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====có tạp chất=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dirty, soiled, unclean, sullied, tainted, polluted,defiled, foul, filthy, feculent, infected, scummy, putrid,putrescent, rotten: The water is impure and not fit to drink.2 mixed, alloyed, contaminated, adulterated, debased, unrefined:Impure ore contains other substances which are removed duringprocessing. 3 unclean, unhallowed, forbidden, disallowed,Judaism tref or treif or treifa: Certain foods are consideredimpure in some religions.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unchaste, immoral, sinful, wicked,evil, vile, unvirtuous, unvirginal, corrupted, defiled, debased,vitiated, degenerate, depraved, loose, wanton, lustful,promiscuous, libidinous, dissolute, licentious, obscene,prurient, dirty, filthy, lubricious or lubricous, salacious,lascivious, lewd, lecherous: The book was condemned as 'likelyto encourage impure thoughts'.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mixed with foreign matter; adulterated.=====
    +
    -
    =====Dirty.=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====có tạp chất=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====không tinh khiết=====
    -
    =====Unchaste.=====
    +
    =====nhiễm bẩn=====
    -
    =====(of a colour) mixed with another colour.=====
    +
    =====bẩn=====
    -
    =====Impurely adv. impureness n. [ME f. L impurus (as IN-(1),purus pure)]=====
    +
    =====tạp chất=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====có tạp chất=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[admixed]] , [[adulterated]] , [[alloyed]] , [[carnal]] , [[coarse]] , [[common]] , [[contaminated]] , [[corrupt]] , [[debased]] , [[defiled]] , [[desecrated]] , [[diluted]] , [[dirty]] , [[doctored]] , [[filthy]] , [[foul]] , [[gross ]]* , [[grubby ]]* , [[immodest]] , [[immoral]] , [[indecent]] , [[infected]] , [[lewd]] , [[nasty]] , [[not pure]] , [[obscene]] , [[polluted]] , [[profaned]] , [[smutty ]]* , [[squalid]] , [[sullied]] , [[tainted]] , [[unchaste]] , [[unclean]] , [[unrefined]] , [[unwholesome]] , [[vile]] , [[vitiated]] , [[weighted]] , [[wicked]] , [[uncleanly]] , [[loaded]] , [[sophisticated]] , [[barbarous]] , [[base]] , [[blemished]] , [[gross]] , [[hybrid]] , [[indelicate]] , [[inferior]] , [[macular]] , [[maculate]] , [[smutty]] , [[unhallowed]] , [[unholy]] , [[unrectified]] , [[vulgar]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[chaste]] , [[clean]] , [[impeccable]] , [[pure]] , [[sterile]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /im'pjuə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế
    Không trinh bạch, không trong trắng
    Có pha trộn, pha tạp; có lẫn màu khác
    (nghệ thuật) không trong sáng; có lẫn màu khác
    (nghệ thuật) không trong sáng (văn); lai căng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    có tạp chất

    Kỹ thuật chung

    không tinh khiết
    nhiễm bẩn
    bẩn
    tạp chất

    Kinh tế

    có tạp chất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X