• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:08, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">/'inkrimənt/
    +
    =====/'''<font color="red">/'inkrimənt/</font>'''=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Sự tăng, số gia, lượng gia=====
    =====Sự tăng, số gia, lượng gia=====
    Dòng 22: Dòng 20:
    =====số lãi=====
    =====số lãi=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====khoản tăng gia cố=====
    +
    =====khoản tăng gia cố=====
    -
    =====sự tăng gia cố=====
    +
    =====sự tăng gia cố=====
    =====tăng dần=====
    =====tăng dần=====
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    -
    =====gia lượng=====
    +
    =====gia lượng=====
    ::[[logarithmic]] [[increment]]
    ::[[logarithmic]] [[increment]]
    ::gia lượng loga
    ::gia lượng loga
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lương tăng=====
    +
    =====lương tăng=====
    ::[[deformation]] [[increment]]
    ::[[deformation]] [[increment]]
    ::lượng tăng biến dạng
    ::lượng tăng biến dạng
    Dòng 45: Dòng 43:
    ::[[stress]] [[increment]]
    ::[[stress]] [[increment]]
    ::lượng tăng ứng lực
    ::lượng tăng ứng lực
    -
    =====lượng tăng=====
    +
    =====lượng tăng=====
    ::[[deformation]] [[increment]]
    ::[[deformation]] [[increment]]
    ::lượng tăng biến dạng
    ::lượng tăng biến dạng
    Dòng 56: Dòng 54:
    ::[[stress]] [[increment]]
    ::[[stress]] [[increment]]
    ::lượng tăng ứng lực
    ::lượng tăng ứng lực
    -
    =====độ lớn=====
    +
    =====độ lớn=====
    -
    =====lượng gia=====
    +
    =====lượng gia=====
    ::[[independent]] [[increment]]
    ::[[independent]] [[increment]]
    ::lượng gia độc lập
    ::lượng gia độc lập
    ::[[logarithmic]] [[increment]]
    ::[[logarithmic]] [[increment]]
    ::lượng gia lôgarit
    ::lượng gia lôgarit
    -
    =====gia số=====
    +
    =====gia số=====
    -
    =====gia tăng=====
    +
    =====gia tăng=====
    ::[[basic]] [[increment]]
    ::[[basic]] [[increment]]
    ::độ gia tăng cơ sở
    ::độ gia tăng cơ sở
    Dòng 76: Dòng 74:
    ::[[velocity]] [[increment]]
    ::[[velocity]] [[increment]]
    ::sự giă tăng tốc độ
    ::sự giă tăng tốc độ
    -
    =====số gia=====
    +
    =====số gia=====
    -
    =====số tăng=====
    +
    =====số tăng=====
    -
    =====sự lớn lên=====
    +
    =====sự lớn lên=====
    -
    =====sự tăng lên=====
    +
    =====sự tăng lên=====
    =====tiền lãi=====
    =====tiền lãi=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====số gia=====
    +
    =====số gia=====
    -
    =====số tăng=====
    +
    =====số tăng=====
    -
    =====sự tăng lên=====
    +
    =====sự tăng lên=====
    =====sự tăng trị (giá đất)=====
    =====sự tăng trị (giá đất)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=increment increment] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[accession]] , [[accretion]] , [[accrual]] , [[accrument]] , [[addition]] , [[advancement]] , [[augmentation]] , [[enlargement]] , [[increase]] , [[profit]] , [[raise]] , [[rise]] , [[supplement]] , [[advance]] , [[boost]] , [[hike]] , [[jump]] , [[accumulation]] , [[gain]] , [[growth]]
    -
    =====Increase, addition, gain, accrual or chiefly Brit accrument,augmentation: The increment last year barely compensated forinflation.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[decrease]] , [[loss]]
    -
    =====A an increase or addition, esp. one of a series on a fixedscale. b the amount of this.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====Math. a small amount by which avariable quantity increases.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Incremental adj. [ME f. Lincrementum f. increscere INCREASE]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    //'inkrimənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên
    Tiền lãi, tiền lời
    (toán học) lượng gia, số gia
    increment of a function
    lượng gia của một hàm

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự tăng, số gia, lượng gia

    Hóa học & vật liệu

    số lãi

    Xây dựng

    khoản tăng gia cố
    sự tăng gia cố
    tăng dần

    Điện lạnh

    gia lượng
    logarithmic increment
    gia lượng loga

    Kỹ thuật chung

    lương tăng
    deformation increment
    lượng tăng biến dạng
    displacement increment
    lượng tăng chuyển vị
    increment size
    lượng tăng
    increment/decrement counter
    ống đếm lượng tăng/lượng giảm
    load increment
    lượng tăng tải trọng
    stress increment
    lượng tăng ứng lực
    lượng tăng
    deformation increment
    lượng tăng biến dạng
    displacement increment
    lượng tăng chuyển vị
    increment/decrement counter
    ống đếm lượng tăng/lượng giảm
    load increment
    lượng tăng tải trọng
    stress increment
    lượng tăng ứng lực
    độ lớn
    lượng gia
    independent increment
    lượng gia độc lập
    logarithmic increment
    lượng gia lôgarit
    gia số
    gia tăng
    basic increment
    độ gia tăng cơ sở
    increment (vs)
    giá trị gia tăng
    increment (vs)
    số gia tăng
    salary increment
    sự gia tăng (chu kỳ) lương bổng
    velocity increment
    sự giă tăng tốc độ
    số gia
    số tăng
    sự lớn lên
    sự tăng lên
    tiền lãi

    Kinh tế

    số gia
    số tăng
    sự tăng lên
    sự tăng trị (giá đất)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    decrease , loss

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X