-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'liviŋ</font>'''/==========/'''<font color="red">'liviŋ</font>'''/=====Dòng 58: Dòng 54: ::tình trạng sống dở chết dở::tình trạng sống dở chết dở- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========cuộc sống==========cuộc sống=====Dòng 100: Dòng 98: ::[[rise]] [[in]] [[the]] [[cost]] [[of]] [[living]] (the...)::[[rise]] [[in]] [[the]] [[cost]] [[of]] [[living]] (the...)::sự tăng giá sinh hoạt::sự tăng giá sinh hoạt- =====sinh kiếm=====+ =====sinh kiếm=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=living living] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=living living] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=living&searchtitlesonly=yes living] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=living&searchtitlesonly=yes living] : bized- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & adj.=====- ===N. & adj.===+ - + =====N.==========N.=====19:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
sinh hoạt
- additional living expenses
- phí sinh hoạt thêm
- cost of living adjustment
- điều chỉnh giá sinh hoạt
- cost of living agreements
- những thỏa thuận về giá sinh hoạt
- cost of living bonus
- bù giá sinh hoạt
- cost of living index
- bù giá sinh hoạt
- cost of living index
- chỉ số (giá cả) sinh hoạt
- cost-of-living adjustment
- sự điều chỉnh sinh hoạt
- cost-of-living adjustment
- trợ cấp phí sinh hoạt
- increase in the cost of living
- sự gia tăng giá cả sinh hoạt
- index of cost of living
- chỉ số (phí tổn) sinh hoạt
- living allowance
- trợ cấp sinh hoạt
- living conditions
- tình trạng sinh hoạt
- living expenses
- phí sinh hoạt
- reduce the cost of living
- giảm giá sinh hoạt
- reduce the cost of living (to...)
- giảm giá sinh hoạt
- rise in the cost of living
- sự tăng giá sinh hoạt
- rise in the cost of living (the...)
- sự tăng giá sinh hoạt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ