• (Khác biệt giữa các bản)
    (Vận, sự may rủi)
    Hiện nay (12:27, ngày 30 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa đổi nhỏ)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">lʌk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">lʌk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 33: Dòng 29:
    =====[[Beginner's]] [[luck]]=====
    =====[[Beginner's]] [[luck]]=====
    ::Sự may mắn khi khởi sự làm việc gì
    ::Sự may mắn khi khởi sự làm việc gì
    - 
    =====[[better]] [[luck]] [[next]] [[time]]=====
    =====[[better]] [[luck]] [[next]] [[time]]=====
    ::thua keo này, bày keo khác
    ::thua keo này, bày keo khác
    =====[[good]] [[luck]]=====
    =====[[good]] [[luck]]=====
    ::chúc may mắn!
    ::chúc may mắn!
    -
    =====One's luck is in=====
    +
    =====[[one's]] [[luck]] [[is]] [[in]]=====
    -
    ::Gặp may
    +
    ::gặp may
     +
     
    =====[[the]] [[luck]] [[of]] [[the]] [[draw]]=====
    =====[[the]] [[luck]] [[of]] [[the]] [[draw]]=====
    ::số phận
    ::số phận
    Dòng 50: Dòng 46:
    =====[[to]] [[take]] [[pot]] [[luck]]=====
    =====[[to]] [[take]] [[pot]] [[luck]]=====
    ::có gì ăn nấy (không khách sáo)
    ::có gì ăn nấy (không khách sáo)
     +
    =====[[an]] [[oz]] [[of]] [[luck]] [[is]] [[better]] [[than]] [[a]] [[pound]] [[of]] [[wisdom]]=====
     +
    ::hay không bằng hên
     +
    ::chó ngáp phải ruồi
     +
    ::mèo mù vớ cá rán
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Fortune, chance, destiny, fate, accident, fortuity,serendipity; fluke, stroke of luck, US happenstance: Luckbrought us together.=====
    +
    :[[advantage]] , [[big break]] , [[blessing]] , [[break ]]* , [[fluke ]]* , [[fortunateness]] , [[godsend ]]* , [[good luck]] , [[happiness]] , [[health]] , [[in the cards]] , [[karma ]]* , [[kismet ]]* , [[luckiness]] , [[lucky break ]]* , [[occasion]] , [[opportunity]] , [[profit]] , [[prosperity]] , [[run of luck]] , [[serendipity]] , [[smile ]]* , [[streak of luck]] , [[stroke]] , [[success]] , [[triumph]] , [[victory]] , [[weal]] , [[wealth]] , [[win]] , [[windfall]] , [[accident]] , [[break]] , [[destiny]] , [[fate]] , [[fifty-fifty ]]* , [[fortuity]] , [[fortune]] , [[hap]] , [[happenstance]] , [[hazard]] , [[occurrence]] , [[toss-up]] , [[unforeseen event]] , [[fortuitousness]] , [[amulet]] , [[bonanza]] , [[chance]] , [[fluke]] , [[godsend]] , [[handsel]] , [[hap-hazard]] , [[haphazard]] , [[hit]] , [[kismet]] , [[lot]] , [[mascot]] , [[periapt]] , [[talisman]] , [[vicissitudes]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Good fortune, (good) break: It takes alot of luck to get the kinds of roles you want as an actor. 3chance(s), success rate, fortune(s): I hope that my luckimproves soon.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bad fortune]] , [[misfortune]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chance regarded as the bringer of good or bad fortune.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Circumstances of life (beneficial or not) brought by this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Good fortune; success due to chance (in luck; out of luck).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An omen of this. hard luck worse fortune than one deserves. nosuch luck colloq. unfortunately not. try one's luck make aventure. with luck if all goes well. worse luck colloq.unfortunately. [ME f. LG luk f. MLG geluke]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=luck luck] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /lʌk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vận, sự may rủi
    good luck
    vận may
    bad luck
    vận rủi
    to try one's luck
    Xem vận mình có đỏ không, thử thời vận
    to be down on one's luck
    gặp vận rủi, gặp cơn đen
    worse luck
    rủi thay, lại càng bất hạnh thay
    hard luck!
    thật không may!, không may thay!
    just my luck
    thật là đúng như vận mình xưa nay
    Vận may, vận đỏ
    to be in luck; to be in luck's way
    gặp may
    to have no luck; to be out of luck
    không may

    Cấu trúc từ

    Beginner's luck
    Sự may mắn khi khởi sự làm việc gì
    better luck next time
    thua keo này, bày keo khác
    good luck
    chúc may mắn!
    one's luck is in
    gặp may
    the luck of the draw
    số phận
    the luck of the game
    sự hên xui may rủi (trái với sự vận dụng trí tuệ)
    no such luck
    quả là vận đen!
    to push one's luck
    liều thử vận may
    to take pot luck
    có gì ăn nấy (không khách sáo)
    an oz of luck is better than a pound of wisdom
    hay không bằng hên
    chó ngáp phải ruồi
    mèo mù vớ cá rán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X