-
(Khác biệt giữa các bản)(edit ko hợp lệ =.=")
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mʌnθ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: ::một thời gian dài vô tận::một thời gian dài vô tận- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===+ =====(thiên văn ) tháng=====- =====tháng=====+ ::[[calendar]] [[month]]+ ::tháng dương lịch+ ::[[lunar]] [[month]]+ ::tháng âm lịch+ + + === Kinh tế ===+ =====tháng=====::[[by]] [[the]] [[month]]::[[by]] [[the]] [[month]]::theo tháng::theo thángDòng 105: Dòng 106: ::[[spot]] [[month]]::[[spot]] [[month]]::tháng hàng sẵn sàng giao::tháng hàng sẵn sàng giao- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====adjective=====- + :[[per mensem]]- =====(in full calendar month) a each of usu. twelve periodsinto which a year is divided. b a period of time between thesame dates in successive calendar months.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====A period of 28 daysor of four weeks.=====+ - + - ====== lunar month.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=month month]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
tháng
- by the month
- theo tháng
- calendar month
- tháng theo lịch
- calendar month
- tháng thường (trái với tháng thiên văn)
- contract month
- tháng đến hạn
- contract month
- tháng giao hàng
- current month
- tháng này
- current month
- trong tháng
- current month delivery
- sự giao hàng trong tháng
- delivery month
- tháng giao
- delivery month
- tháng giao hàng
- end month settlement
- quyết toán cuối tháng (trong giao dịch chứng khoán)
- end month settlement
- toán cuối tháng (trong giao dịch chứng khoán)
- end of the month
- cuối tháng
- end-of-month terms
- điều kiện (trả tiền tính từ) cuối tháng
- every other month
- cách tháng (hai tháng một lần)
- good-this-month
- có hiệu lực trong tháng này
- half month hire
- tiền thuê trả nửa tháng một kỳ
- let by the month
- cho thuê theo tháng
- man-month
- tháng người
- man-month
- tháng-người
- mid month settlement
- quyết toán ngày 15 hàng tháng
- month accounting
- quyết toán hàng tháng, cuối tháng
- month end delivery
- giao hàng cuối tháng
- month of seasonal tight money
- tháng thiếu tiền
- month of shipment
- tháng chở hàng
- month order
- đặt hàng hàng tháng
- near month
- tháng sắp tới
- nearest month
- tháng gần nhất
- past month
- tháng rồi
- past month
- tháng trước
- present month [[]] (the...)
- tháng này
- quoted month
- tháng thanh toán
- rent by the month
- thuê theo tháng
- rent by the month (to...)
- thuê theo tháng
- running month
- tháng này
- settlement month
- tháng thanh toán
- six-month money
- tiền đầu tư sáu tháng
- spot delivery month
- tháng giao hàng ngay
- spot month
- tháng hàng sẵn sàng giao
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ