• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">pri'zə:v</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">pri'zə:v</font>'''/=====
    Dòng 18: Dòng 14:
    =====Lĩnh vực (hoạt động, quyền lợi..) riêng biệt=====
    =====Lĩnh vực (hoạt động, quyền lợi..) riêng biệt=====
    -
    =====( số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động=====
    +
    =====(số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động=====
     +
     
     +
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 24: Dòng 22:
    ::[[to]] [[preserve]] [[someone]] [[from]] [[the]] [[cold]]
    ::[[to]] [[preserve]] [[someone]] [[from]] [[the]] [[cold]]
    ::giữ cho ai khỏi lạnh
    ::giữ cho ai khỏi lạnh
    -
    ::[[to]] [[preserve]] [[order]]
    +
    ::[[to]] [[preserve]] [[order]]
    ::giữ được trật tự
    ::giữ được trật tự
    Dòng 35: Dòng 33:
    =====Dành riêng (khu săn, khu đánh cá...)=====
    =====Dành riêng (khu săn, khu đánh cá...)=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bảo toàn, giữ gìn=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====khu vực cấm (câu cá, thả neo...), giữ gìn, bảo tồn, bảo quản=====
    -
    =====bảo quản=====
    +
    -
    =====bảo toàn=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====bảo toàn, giữ gìn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bảo quản=====
    -
    =====bảo vệ=====
    +
    =====bảo toàn=====
    -
    =====đóng hộp=====
    +
    =====bảo vệ=====
    -
    =====duy trì=====
    +
    =====đóng hộp=====
    -
    =====gìn giữ=====
    +
    =====duy trì=====
    -
    =====giữ gìn=====
    +
    =====gìn giữ=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====giữ gìn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    =====bảo quản=====
    -
    =====bảo quản=====
    +
    ::[[spiced]] [[preserve]]
    ::[[spiced]] [[preserve]]
    ::thực phẩm bảo quản với gia vị
    ::thực phẩm bảo quản với gia vị
    -
    =====bảo vệ=====
    +
    =====bảo vệ=====
    -
     
    +
    -
    =====đồ hộp được thanh trùng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự bảo quản=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự bảo vệ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=preserve preserve] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Keep safe, protect, guard, take care of, care for,safeguard, watch over, shield, shelter, defend, spare: What canwe do to preserve ourselves from this terrible pestilence? MayGod preserve me, I never expected to see you again! 2 keep (up),maintain, conserve, spare, perpetuate; continue, support,sustain, save: We developed a technique to preserve antiquefurniture. The sea preserves much of the heat it absorbs in thesummer. It is difficult to preserve one's sanity in thismadhouse. 3 conserve, put up, pickle, cure, smoke, kipper, salt,corn, marinate, can, freeze, freeze-dry, refrigerate, dry,dehydrate, vacuum-pack; embalm, mummify: The berries werepreserved by bottling and freezing. Some of the remains werepreserved for hundreds of years.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often, preserves. conserve(s), jam, jelly, confiture,marmalade: Susan likes thick toast with butter and preservesfor tea.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(game) reserve, reservation, sanctuary, Brit park:No hunting is allowed in this preserve.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A keep safe or free from harm, decay, etc.b keep alive (a name, memory, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Maintain (a thing) inits existing state.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Retain (a quality or condition).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Atreat or refrigerate (food) to prevent decomposition orfermentation. b prepare (fruit) by boiling it with sugar, forlong-term storage.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Keep (game, a river, etc.) undisturbed forprivate use.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (in sing. or pl.) 1 preserved fruit; jam.=====
    +
    -
    =====A place where game or fish etc. is preserved.=====
    +
    =====đồ hộp được thanh trùng=====
    -
    =====A sphere orarea of activity regarded as a person's own.=====
    +
    =====sự bảo quản=====
    -
    =====Preservable adj. preserver n. [ME f. OF preserver f. LLpraeservare (as PRAE-, servare keep)]=====
    +
    =====sự bảo vệ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bottle]] , [[can]] , [[conserve]] , [[cure]] , [[defend]] , [[evaporate]] , [[freeze]] , [[guard]] , [[keep]] , [[keep up]] , [[mothball]] , [[mummify]] , [[perpetuate]] , [[pickle]] , [[process]] , [[protect]] , [[put up]] , [[refrigerate]] , [[retain]] , [[safeguard]] , [[save]] , [[season]] , [[secure]] , [[shelter]] , [[shield]] , [[store]] , [[sustain]] , [[uphold]] , [[husband]] , [[ward]] , [[compote]] , [[conserve]].--n. compote , [[dehydrate]] , [[dry]] , [[embalm]] , [[govern]] , [[jam]] , [[jelly]] , [[maintain]] , [[salt]] , [[smoke]] , [[spare]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[reserve]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[destroy]] , [[hurt]] , [[ruin]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /pri'zə:v/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trái cây được bảo quản; mứt
    apricot preserves
    mơ được bảo quản (tức là đã được đóng hộp, ướp..)
    strawberry preserve
    mứt dâu
    Khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá
    Lĩnh vực (hoạt động, quyền lợi..) riêng biệt
    (số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động

    Ngoại động từ

    Bảo quản, giữ gìn (cái gì cho hoàn hảo); lưu giữ, bảo tồn, duy trì lâu dài; bảo toàn (cho ai khỏi nguy hiểm)
    to preserve someone from the cold
    giữ cho ai khỏi lạnh
    to preserve order
    giữ được trật tự
    Giữ, bảo vệ (cái gì khỏi mất)
    Bảo quản (thức ăn, quả, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường...)
    (hoá học) giữ cho khỏi phân huỷ
    Dành riêng (khu săn, khu đánh cá...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khu vực cấm (câu cá, thả neo...), giữ gìn, bảo tồn, bảo quản

    Toán & tin

    bảo toàn, giữ gìn

    Kỹ thuật chung

    bảo quản
    bảo toàn
    bảo vệ
    đóng hộp
    duy trì
    gìn giữ
    giữ gìn

    Kinh tế

    bảo quản
    spiced preserve
    thực phẩm bảo quản với gia vị
    bảo vệ
    đồ hộp được thanh trùng
    sự bảo quản
    sự bảo vệ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    destroy , hurt , ruin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X