• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">slʌdʒ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 148: Dòng 146:
    =====Sludgy adj. [cf. SLUSH]=====
    =====Sludgy adj. [cf. SLUSH]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Category:Y Sinh]]

    08:46, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /slʌdʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bùn đặc, bùn quánh
    Nước cống, nước rãnh, nước rác
    Tảng băng rôi
    Cặn dầu, cặn nồi hơi

    Hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    dầu lẫn với nước
    máy bơm nước bẩn

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cặn (dầu)
    cặn dầu

    Giải thích EN: Any undesirable solids settled out from a treatment process..

    Giải thích VN: Các chất rắn không mong muốn hình thành trong quy trình xử lý.

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    cặn dầu (nhớt)

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bã cặn

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    trỏ

    Giải thích VN: Chất cặn lắng từ chất làm lạnh do các tạp chất trong nhớt hay hơi ẩm tạo nên.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bột đá
    bùn quặng
    sludge feeder
    máy tiếp bùn quặng
    sludge pump
    máy bơm bùn (quặng)
    treatment by sludge
    sự tuyển bằng bùn quặng
    treatment by sludge
    sự xử lý bằng bùn quặng
    bùn quặng (ép đùn và dập thành thanh liên tục)
    bùn xỉ
    bùn
    bùn cặn
    bùn cát
    bùn khoan

    Giải thích EN: A mixture of cuttings and water formed at the bottom of a borehole after drilling.

    Giải thích VN: Hỗn hợp phoi và nước được hình thành dưới đáy lỗ sau khi khoan.

    activated sludge process
    công nghệ bùn khoan hoạt hóa
    bùn loãng
    bùn lỏng
    cặn lắng
    sludge dewatering chamber
    ngăn khử nước cặn lắng
    tank sludge
    cặn lắng dưới thùng chứa
    cặn nước thải
    ash contents in sewage sludge
    độ tro (của) cặn nước thải
    chất lắng
    sludge utilization
    sự tận dụng chất lắng
    untreated sludge
    chất lắng của nước thải
    chất nhựa
    nước cống
    water content of (sewage) sludge
    hàm lượng nước trong nước cống
    nước rãnh
    máy hút bùn
    mùn

    Giải thích VN: Chất cặn lắng từ chất làm lạnh do các tạp chất trong nhớt hay hơi ẩm tạo nên.

    rãnh nước

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bùn
    cặn
    sự kết tủa
    xỉ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Muck, mire, ooze, mud, slime, dregs, silt, residue,precipitate, Colloq goo: The mechanic said that there was a lotof sludge in the engine.

    Oxford

    N.

    Thick greasy mud.
    Muddy or slushy sediment.
    Sewage.4 Mech. an accumulation of dirty oil, esp. in the sump of aninternal-combustion engine.
    Geol. sea-ice newly formed insmall pieces.
    (usu. attrib.) a muddy colour (sludge green).
    Sludgy adj. [cf. SLUSH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X