-
(Khác biệt giữa các bản)(→Gây vết; làm biến màu)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">stein</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==12:57, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
chất nhuộm màu
Giải thích EN: 1. a solution including a dye or pigment that is used to color wood, textiles, or other materials.a solution including a dye or pigment that is used to color wood, textiles, or other materials. 2. a dye used to color microscopic specimens for laboratory study.a dye used to color microscopic specimens for laboratory study.
Giải thích VN: 1.Dung dịch gồm thuốc nhuộm hay chất màu được sử dụng làm gỗ màu, dệt may hay các chất khác. 2.Thuốc nhuộm sử dụng cho mẫu vật hiển vi có màu trong nghiên cứu thí nghiệm.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Blot, mark, spot, discoloration, blotch, smutch, smirch,speck, Brit splodge or US also splotch: There's a stain on yourtie.
Mark, blot (on the escutcheon), stigma, blemish, Britblot on one's copybook, Colloq US black eye: His cowardice inbattle was a permanent stain on his reputation.
Dye, colour,colouring, tint, tinge, pigment: An indigo stain was used tobring up certain features in microscopy.
Oxford
V. & n.
Tr. impregnate (a specimen) for microscopicexamination with colouring matter that makes the structurevisible by being deposited in some parts more than in others.
A discoloration, aspot or mark caused esp. by contact with foreign matter and noteasily removed (a cloth covered with tea-stains).
A substance used in staining.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ