• (Khác biệt giữa các bản)
    (Gây vết; làm biến màu)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">stein</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:57, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /stein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự biến màu; vết bẩn, vết màu khó sạch
    Vết nhơ, vết đen, điều làm ô nhục (thanh danh..); sự nhơ nhuốc về đạo đức
    without a stain on his character
    không một vết nhơ trong tê tuổi của anh ta
    to cast a stain on someone's honour
    làm nhơ danh ai
    Thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)

    Ngoại động từ

    Gây vết; làm biến màu
    blood-stained hands
    những bàn tay vấy máu
    the blackerry juice stained their fingers (red)
    nước quả mâm xôi làm bẩn (đỏ) những ngón tay họ
    Nhuộm; làm cho có màu (gỗ, vải..)
    he stained the wood dark brown
    ông ta tẩm nhuộm gỗ thành màu gụ
    Làm ô nhục, làm hại (thanh danh..) của ai; làm nhơ nhuốc
    the incident stained his career
    vụ đó đã làm hoen ố sự nghiệp của anh ta

    Nội động từ

    Trở nên đổi màu, trở nên vấy bẩn
    our white carpet stains easily
    tấm thảm trắng của chúng tôi dễ bị vấy bẩn

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    vết lõm nhỏ trên mặt (khuyết tật)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất nhuộm màu

    Giải thích EN: 1. a solution including a dye or pigment that is used to color wood, textiles, or other materials.a solution including a dye or pigment that is used to color wood, textiles, or other materials. 2. a dye used to color microscopic specimens for laboratory study.a dye used to color microscopic specimens for laboratory study.

    Giải thích VN: 1.Dung dịch gồm thuốc nhuộm hay chất màu được sử dụng làm gỗ màu, dệt may hay các chất khác. 2.Thuốc nhuộm sử dụng cho mẫu vật hiển vi có màu trong nghiên cứu thí nghiệm.

    làm biến màu
    nhuộm mầu
    water stain
    chất hãm (nhuộm màu)

    Nguồn khác

    • stain : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phẩm
    thuốc hãm màu
    vết nhơ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị gỉ
    chất màu
    creosote stain
    chất màu creozot
    stain and varnish
    chất màu và vécni
    làm nhiễm mầu
    gỉ đồng
    nhuộm màu
    water stain
    chất hãm (nhuộm màu)
    sự nhiễm bẩn mầu
    sự vấy bẩn mầu
    vết bẩn
    vết đốm gỉ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đốm
    nhuộm màu
    vết

    Nguồn khác

    • stain : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Blot, mark, spot, discoloration, blotch, smutch, smirch,speck, Brit splodge or US also splotch: There's a stain on yourtie.
    Mark, blot (on the escutcheon), stigma, blemish, Britblot on one's copybook, Colloq US black eye: His cowardice inbattle was a permanent stain on his reputation.
    Dye, colour,colouring, tint, tinge, pigment: An indigo stain was used tobring up certain features in microscopy.
    V.
    Blot, mark, spot, discolour, blotch, speckle, dye,spatter, splatter, tinge, smudge, smutch, splash: Thetablecloth was stained red from the spilt wine.
    Spoil,defile, ruin, smirch, besmirch, taint, tarnish, stigmatize,shame, disgrace, sully, contaminate, soil, corrupt: Her reignwas stained with the blood of the thousands she had tortured andexecuted.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. & intr. discolour or be discoloured by theaction of liquid sinking in.
    Tr. sully, blemish, spoil,damage (a reputation, character, etc.).
    Tr. colour (wood,glass, etc.) by a process other than painting or covering thesurface.
    Tr. impregnate (a specimen) for microscopicexamination with colouring matter that makes the structurevisible by being deposited in some parts more than in others.
    Tr. print colours on (wallpaper).
    N.
    A discoloration, aspot or mark caused esp. by contact with foreign matter and noteasily removed (a cloth covered with tea-stains).
    A a blot orblemish. b damage to a reputation etc. (a stain on one'scharacter).
    A substance used in staining.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X