-
(đổi hướng từ Stains)
Thông dụng
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
chất nhuộm màu
Giải thích EN: 1. a solution including a dye or pigment that is used to color wood, textiles, or other materials.a solution including a dye or pigment that is used to color wood, textiles, or other materials. 2. a dye used to color microscopic specimens for laboratory study.a dye used to color microscopic specimens for laboratory study.
Giải thích VN: 1.Dung dịch gồm thuốc nhuộm hay chất màu được sử dụng làm gỗ màu, dệt may hay các chất khác. 2.Thuốc nhuộm sử dụng cho mẫu vật hiển vi có màu trong nghiên cứu thí nghiệm.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- black eye * , blemish , blotch , blur , brand , color , discoloration , disgrace , dishonor , drip , dye , infamy , ink spot , mottle , odium , onus , reproach , shame , sinister * , slur , smirch , smudge , spatter , speck , splotch , spot , stigma , tint , blot , daub , smutch , black eye , taint , tarnish , colorant , coloring , dyestuff , pigment , tincture
verb
- animalize , bastardize , besmirch , bestialize , blacken , blemish , blot , brutalize , color , contaminate , corrupt , daub , debase , debauch , defile , demoralize , deprave , discolor , disgrace , drag through the mud , dye , mark , pervert , smear , smudge , soil , spot , sully , tar , tarnish , tinge , tint , bestain , smut , befoul , besmear , bespatter , cloud , denigrate , dirty , spatter , taint , canker , vitiate , warp , tincture , blotch , blur , brand , discoloration , dishonor , flaw , paint , pigment , ruin , speck , stigma , trace
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ