-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">trent∫</font>'''/==========/'''<font color="red">trent∫</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 48: Dòng 42: *Ving: [[Trenching]]*Ving: [[Trenching]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========chân khay chống thấm (nền dập)==========chân khay chống thấm (nền dập)=====Dòng 57: Dòng 54: ::[[wing]] [[trench]]::[[wing]] [[trench]]::tường chống thấm cánh::tường chống thấm cánh- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lỗ đào==========lỗ đào=====- =====mương hẹp=====+ =====mương hẹp=====- + === Điện===- == Điện==+ =====khai mương=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====khai mương=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hố móng==========hố móng=====Dòng 137: Dòng 129: ::[[ventilation]] [[trench]]::[[ventilation]] [[trench]]::rãnh thông gió::rãnh thông gió- =====sự nổ mìn=====+ =====sự nổ mìn=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====19:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rãnh
- cable trench
- rãnh (đặt) cáp
- cable trench
- rãnh đặt cáp
- drainage trench
- rãnh tiêu
- hillside trench beyond banquette
- rãnh ven con chạch
- open trench
- rãnh hở
- pilot trench
- rãnh dẫn
- pipe trench
- rãnh đặt ống
- trench bottom
- đáy rãnh
- trench digger
- máy đào rãnh
- trench excavation
- đào rãnh
- trench excavator
- máy đào rãnh
- trench excavator
- máy sẻ rãnh
- trench excavator
- máy xẻ rãnh
- trench hoe
- máy cạp rãnh
- trench landfill
- sự lấp đất rãnh
- utility trench
- rãnh dẫn
- ventilation trench
- rãnh thông gió
Oxford
Mil. a this dug by troops to stand in and be sheltered fromenemy fire. b (in pl.) a defensive system of these.
A loose belted raincoat. trenchfever a highly infectious disease transmitted by lice, thatinfested soldiers in the trenches in the war of 1914-18. trenchmortar a light simple mortar throwing a bomb from one's own intothe enemy trenches. trench warfare hostilities carried on frommore or less permanent trenches. [ME f. OF trenche (n.)trenchier (v.), ult. f. L truncare TRUNCATE]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ