• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 20: Dòng 20:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Trough.jpg|200px|Máng, máng xối, ống xối, nếp uốn lõm, gầu xúc]]
     +
    =====Máng, máng xối, ống xối, nếp uốn lõm, gầu xúc=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====máng, chỗ lõm=====
    =====máng, chỗ lõm=====
    Dòng 196: Dòng 200:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trough trough] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trough trough] : National Weather Service
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=trough&submit=Search trough] : amsglossary
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=trough&submit=Search trough] : amsglossary
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:28, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /trɔf/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máng ăn (cho vật nuôi)
    Máng xối, ống xối (để tiêu nước)
    Vùng lõm (vùng thấp xuống giữa hai ngọn sóng)
    to lie in the trough of the sea
    nằm giữa hai ngọn sóng
    Máng nhào bột (để làm bánh mì)
    (khí tượng) học vùng áp suất thấp (dải hẹp có khí áp thấp giữa hai vùng có khí áp cao hơn)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Máng, máng xối, ống xối, nếp uốn lõm, gầu xúc

    Toán & tin

    máng, chỗ lõm

    Điện lạnh

    cái hõm

    Kỹ thuật chung

    hố trũng
    chậu
    drinking trough
    chậu máng
    trough bend
    chỗ uốn của máng chậu
    chỗ lõm
    khay
    trough vault
    vòm hình khay
    nếp lõm
    lõm sóng
    lòng đường
    máng
    ablution trough
    máng rửa
    aqueduct trough
    máng dẫn khí qua sông
    aqueduct trough
    máng dẫn nước qua sông
    conveying trough
    máng băng chuyền
    developing trough
    máng hiện ảnh
    developing trough
    máng rửa ảnh
    discharge trough
    máng dỡ liệu
    discharge trough
    máng thải
    discharge trough
    máng tháo
    discharge trough
    máng tràn
    drainage trough
    máng thoát nước
    drinking trough
    chậu máng
    drip trough
    máng nước ngưng
    eave trough
    máng xối, ống xối (để tiêu nước)
    eaves trough
    máng nước ô văng
    eaves trough
    máng tiêu nước mái đua
    filter feed trough
    máng cấp lọc
    proportioning conveyor trough
    máng vận chuyển phối liệu
    swaying trough
    máng lắc
    trough (-shaped) bin
    bunke hình lòng máng
    trough (-shaped) bin
    bunke kiểu máng
    trough belt
    cuaroa hình máng
    trough bend
    chỗ uốn của máng chậu
    trough bridge
    cầu lòng máng
    trough conveyor
    băng tải máng
    trough conveyor
    máng tải
    trough conveyor
    máng truyền
    trough girder
    đầm hình máng
    trough gutter
    máng nước mưa
    trough gutter
    máng xối (ở mái nhà)
    trough limb
    cánh nếp máng
    trough lip
    miệng máng rót
    trough mixer
    máy trộn kiểu máng
    trough network
    hệ thống máng
    trough network
    mạng lưới (mương) máng
    trough plate
    bản thép hình máng
    trough roller
    con lăn cuốn máng
    trough roller
    trục lăn máng (trong máy sao chụp để cấp mực)
    trough section
    tiết diện hình máng
    trough spillway
    đập tràn máng xiết
    trough urinal
    nơi tiểu tiện kiểu máng
    trough vault
    vòm máng
    trough-section beam
    dầm lòng máng
    trough-shaped deck
    tấm lát hình máng
    trough-shaped plate
    bản hình máng
    trough-shaped section
    mặt cắt hình lòng máng
    trough-type slab bridge
    cầu bản lòng máng
    vibrating trough
    máng rung
    vibratory trough feeder
    máy tiếp liệu kiểu máng rung
    wash-water trough
    máng rửa
    washing trough
    máng rửa
    water trough
    máng thoát nước
    water-metering trough
    máng đo nước
    wiring trough
    máng điện kỹ thuật
    máng (cắt gọt)
    máng rót (sản xuất thủy tinh cán)
    rãnh
    cable trough
    rãnh cáp
    cable trough
    rãnh đặt cáp
    glacial trough
    rãnh sông băng
    trough gutter tile
    ngói có rãnh lõm
    rãnh áp thấp (khí tượng)
    rãnh thoát nước
    vùng trũng
    back trough
    vùng trũng ở sau

    Kinh tế

    chậu
    đáy khe (của chu kì thương nghiệp)
    rãnh

    Oxford

    N.
    A long narrow open receptacle for water, animal feed, etc.2 a channel for conveying a liquid.
    An elongated region oflow barometric pressure.
    A hollow between two wave crests.
    The time of lowest economic performance etc.
    A region aroundthe minimum on a curve of variation of a quantity.
    A lowpoint or depression. [OE trog f. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X