-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">,ʌndə'teikiɳ</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">,ʌndə'teikiɳ</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Công việc đã nhận làm, nhiệm vụ, công cuộc kinh doanh, công việc kinh doanh
- a commercial undertaking
- một công cuộc kinh doanh thương mại
- small businesses are a risky undertaking
- kinh doanh nhỏ là việc làm ăn đầy rủi ro
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adventure , affair , business , deal , effort , engagement , enterprise , essay , experiment , game , happening , hassle , hazard , job , move , operation , outfit , play , project , proposition , pursuit , shop , striving , struggle , task , thing * , trial , try , venture , what one is into , work , attempt , calling , charge , commitment , covenant , endeavor , promise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ