• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:02, ngày 10 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Biến thế (điều khác với những điều khác hoặc với tiêu chuẩn)=====
    +
    =====Biến thể (điều khác với những điều khác hoặc với tiêu chuẩn)=====
    ::[[variants]] [[of]] [[word]]
    ::[[variants]] [[of]] [[word]]
    ::các biến thể của một từ
    ::các biến thể của một từ
    Dòng 22: Dòng 22:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====biến thể, biến thức phương án, khác nhau, biến đổi, thay đổi=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Biến thể, biến thức, (adj) khác nhau, biến đổi,thay đổi=====
     +
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====biến thức, khác nhau=====
    =====biến thức, khác nhau=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====biến thể=====
    +
    =====biến thể=====
    ::[[variant]] [[data]] [[type]]
    ::[[variant]] [[data]] [[type]]
    ::biến thể dữ liệu ấn mẫu
    ::biến thể dữ liệu ấn mẫu
    -
    =====biến thức=====
    +
    =====biến thức=====
    -
    =====biến tướng=====
    +
    =====biến tướng=====
    -
    =====khác nhau=====
    +
    =====khác nhau=====
    -
    =====loại=====
    +
    =====loại=====
    =====phương án=====
    =====phương án=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Alternative, modification, variation: 'Labor' is anAmerican spelling variant of 'labour'.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[alternative]] , [[derived]] , [[differing]] , [[divergent]] , [[exceptional]] , [[modified]] , [[various]] , [[varying]] , [[disparate]] , [[dissimilar]] , [[diverse]] , [[unlike]] , [[alterable]] , [[fluid]] , [[inconstant]] , [[mutable]] , [[uncertain]] , [[unsettled]] , [[unstable]] , [[unsteady]] , [[variable]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[alternative]] , [[branch]] , [[development]] , [[exception]] , [[irregularity]] , [[modification]] , [[result]] , [[spinoff]] , [[variation]] , [[version]] , [[variety]]
    -
    =====Varying, variable, changing, altering, unstable,deviant, deviating, different, differing; separate, distinct:It is claimed that the law is given variant interpretationsdepending on the social standing of the suspect.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    :[[agreeing]] , [[same]] , [[similar]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[base]] , [[root]]
    -
    =====Differing in form or details from the mainone (a variant spelling).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Having different forms (fortyvariant types of pigeon).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Variable or changing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. avariant form, spelling, type, reading, etc. [ME f. OF (asVARY)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=variant variant] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=variant variant] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=variant variant] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'veəriənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khác nhau (về dạng hoặc chi tiết)
    variant reading
    cách đọc khác nhau
    variant form
    dạng khác nhau
    Hay thay đổi, hay biến đổi

    Danh từ

    Biến thể (điều khác với những điều khác hoặc với tiêu chuẩn)
    variants of word
    các biến thể của một từ
    the story has many variants
    câu chuyện có nhiều biến thể (tức là có nhiều cách kể lại khác nhau)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    biến thể, biến thức phương án, khác nhau, biến đổi, thay đổi

    Cơ - Điện tử

    Biến thể, biến thức, (adj) khác nhau, biến đổi,thay đổi

    Toán & tin

    biến thức, khác nhau

    Kỹ thuật chung

    biến thể
    variant data type
    biến thể dữ liệu ấn mẫu
    biến thức
    biến tướng
    khác nhau
    loại
    phương án

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X