• Revision as of 02:17, ngày 31 tháng 5 năm 2008 by Greenleaves (Thảo luận | đóng góp)
    /wɔt/

    Thông dụng

    Đại từ nghi vấn

    Gì, thế nào
    what is he like?
    nó như thế nào?
    What's the matter?
    Cái gì thế?
    What's your name?
    Tên anh là gì?
    Sao, vậy thì sao
    so what?
    như vậy thì làm cái gì?, như vậy thì nghĩ làm sao?
    well, what of it?
    ừ, thế thì đã làm sao?

    Đại từ cảm thán

    Biết bao!, làm sao!
    what he has suffered!
    nó đau khổ biết bao!

    Đại từ quan hệ

    Cái mà, điều mà, người mà, cái gì
    he obtained what he needed
    nó được cái mà nó cần
    what he did, he did well
    nó đã làm việc gì thì đều làm tốt
    happen what may
    dù xảy ra cái gì, dù ở trong hoàn cảnh nào đi nữa

    Tính từ

    Nào?, gì?
    what new?
    tin tức gì?
    what books have you read?
    anh đã đọc những sách nào?
    Biết bao!, làm sao!
    what an intelligent boy he is!
    đứa bé mới thông minh làm sao!
    what a queer idea!
    ý kiến kỳ quặc làm sao!
    what a beautiful view
    cảnh đẹp làm sao
    Nào, mà
    I don't know by what train I shall go
    tôi chưa biết sẽ đi xe lửa nào
    I shall incur what expenses will be necessary
    tôi sẽ gánh tất cả những món tiêu cần thiết

    Cấu trúc từ

    what about?
    có tin tức gì về... không?
    Anh nghĩ sao?
    what about a cup of tea?
    làm chén nước trà nhé, anh nghĩ sao?
    what ever for?
    nhưng tại sao chứ?
    what if?
    nếu... thì sao?
    what if he refuses to answer?
    nếu nó từ chối không trả lời thì sao?
    what not?
    gì? gì nữa?
    what of?
    ra sao?, thế nào?

    uh

    what of that?
    cái đó ra sao?
    what then?
    rồi sao?
    and what have you
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) và tất cả những cái gì khác cùng một loại như thế
    and what not
    và gì gì nữa; vân vân
    but what
    (thông tục) trừ cái mà, mà... không
    there wasn't a day but what it rained
    chẳng có ngày nào mà không mưa
    he had no weapons but what he carried with him
    nó không có một thứ vũ khí nào khác ngoài cái mà nó mang theo
    I know what
    (thông tục) tôi có một ý kiến mới
    I'll tell you what
    Tôi sẽ cho anh rõ sự thật; tôisẽ chỉ cho anh nên làm thế nào
    to know what's what
    có trí suy xét, biết cái hay cái dở; biết rõ sự tình
    what with...and what with...
    một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...

    Oxford

    Adj., pron., & adv.

    Interrog.adj.
    Asking for a choice froman indefinite number or for a statement of amount, number, orkind (what books have you read?; what news have you?).
    Colloq. = WHICH interrog.adj. (what book have you chosen?).
    Adj. (usu. in exclam.) how great or remarkable (what luck!).
    Rel.adj. the or any ... that (will give you what help I can).
    Pron. (corresp. to the functions of the adj.) 1 what thing orthings? (what is your name?; I don't know what you mean).
    (asking for a remark to be repeated) = what did you say?
    Asking for confirmation or agreement of something not completelyunderstood (you did what?; what, you really mean it?).
    Howmuch (what you must have suffered!).
    (as rel.pron.) that orthose which; a or the or any thing which (what followed wasworse; tell me what you think).
    Adv. to what extent (whatdoes it matter?).
    What about what is the news or position oryour opinion of (what about me?; what about a game of tennis?).what-d'you-call-it (or what's-its-name) a substitute for a namenot recalled. what ever what at all or in any way (what ever doyou mean?) (see also WHATEVER). what for colloq.
    For whatreason?
    A severe reprimand (esp. give a person what for).what have you colloq. (prec. by or) anything else similar. whatif?
    What would result etc. if.
    What would it matter if.what is more and as an additional point; moreover. what next?colloq. what more absurd, shocking, or surprising thing ispossible? what not (prec. by and) other similar things. whatof? what is the news concerning? what of it? why should thatbe considered significant? what's-his (or -its) -name =what-d'you-call-it. what's what colloq. what is useful orimportant etc. what with colloq. because of (usu. severalthings). [OE hw‘t f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • what : National Weather Service
    • what : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X