-
(đổi hướng từ 0)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aught , blank , bottom , cipher , insignificancy , love * , lowest point , nada , nadir , naught , nil * , nix * , nobody * , nonentity , nought , nullity , oblivion , ought , rock bottom * , scratch , shutout , void , zilch * , zip * , zot , nebbish , nobody , nothing , nil , null , goose egg , nix , none , reset , zilch
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ