• (đổi hướng từ Aches)
    /eɪk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đau, sự nhức

    Nội động từ

    Đau, nhức, nhức nhối
    my head aches
    tôi nhức đầu
    (nghĩa bóng) đau đớn
    my head aches at the sight of such misfortunes
    lòng tôi đau đớn trước những cảnh ngộ rủi ro ấy
    Khát khao với ai, với cái gì
    he was aching for home (to go home)
    anh ấy nhớ nhà da diết

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Y học

    đau âm ỉ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    comfort , ease , health , relief

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X