-
(đổi hướng từ Clients)
Chuyên ngành
Toán & tin
khách
- CLCP (Clientto client Protocol)
- giao thức khách hàng-khách hàng
- client agent
- đại lý khách hàng
- client and node
- nút cuối khách hàng
- client application
- ứng dụng khách
- client area
- khu vực khách hàng
- client area
- vùng khách hàng
- client authentication server
- máy chủ xác nhận khách hàng
- client computer
- máy tính khách hàng
- client hub
- hub khách
- Client To client Protocol (CTCP)
- giao thức giữa các máy khách
- Client To client Protocol (CTCP)
- giao thức máy khách máy khách
- client window
- cửa sổ khách hàng
- client window
- cửa sổ máy khách
- client workstation
- trạm làm việc máy khách
- client-server
- Khách-Chủ
- client-server
- Khách-Phục Vụ
- client-server application
- ứng dụng máy khách-máy chủ
- client-server architecture
- cấu trúc máy khách-máy chủ
- client-server architecture
- kiến trúc khách-chủ
- client-server architecture
- kiến trúc khách-phục vụ
- client-server computing
- điện toán Khách-Chủ
- client-server model
- mô hình khách-chủ
- client-server model
- mô hình khách-phục vụ
- client-server model
- mô hình máy khách-máy chủ
- client-server system
- hệ máy khách-máy chủ
- client-server system
- hệ phục vụ khách hàng
- client-sever
- máy khách-máy chủ
- client-side application
- ứng dụng phía máy khách
- client/server
- khách/chủ
- client/Server architecture
- cấu trúc khách/chủ
- client/Server network
- mạng khách/chủ
- DDC (directClient to Client Protocol)
- giao thức trực tiếp giữa các khách hàng
- DDC (directClient to Client Protocol)
- giao thức trực tiếp khách hàng-khách hàng
- Direct Client to Client Protocol (DCC)
- giao thức trực tiếp giữa các máy khách
- Direct Client to Client Protocol (DCC)
- giao thức trực tiếp khách hàng khách hàng
- non-client
- không phải khách
- OLE client
- trình ứng dụng khách OLE
- thin client
- máy khách loại nhẹ
- thin client
- thiết bị khách mỏng
máy khách
- Client To client Protocol (CTCP)
- giao thức giữa các máy khách
- Client To client Protocol (CTCP)
- giao thức máy khách máy khách
- client window
- cửa sổ máy khách
- client workstation
- trạm làm việc máy khách
- client-server application
- ứng dụng máy khách-máy chủ
- client-server architecture
- cấu trúc máy khách-máy chủ
- client-server model
- mô hình máy khách-máy chủ
- client-server system
- hệ máy khách-máy chủ
- client-sever
- máy khách-máy chủ
- client-side application
- ứng dụng phía máy khách
- Direct Client to Client Protocol (DCC)
- giao thức trực tiếp giữa các máy khách
- thin client
- máy khách loại nhẹ
Kỹ thuật chung
khách hàng
- CLCP (Clientto client Protocol)
- giao thức khách hàng-khách hàng
- Client Access to Systems and Services (CLASS)
- truy cập khách hàng tới hệ thống và các dich vụ
- client agent
- đại lý khách hàng
- client and node
- nút cuối khách hàng
- client area
- khu vực khách hàng
- client area
- vùng khách hàng
- client authentication server
- máy chủ xác nhận khách hàng
- Client Communication Interface (CCI)
- giao diện truyền thông khách hàng
- client computer
- máy tính khách hàng
- Client Information System (CIS)
- hệ thống thông tin khách hàng
- Client Library Interface (CLI)
- giao diện thư mục khách hàng
- client window
- cửa sổ khách hàng
- client workstation
- trạm khách hàng
- client-server system
- hệ phục vụ khách hàng
- DDC (directClient to Client Protocol)
- giao thức trực tiếp giữa các khách hàng
- DDC (directClient to Client Protocol)
- giao thức trực tiếp khách hàng-khách hàng
- Direct Client Connection (DCC)
- kết nối khách hàng trực tiếp
- Direct Client to Client (DCC)
- trực tiếp khách hàng với khách hàng
- Direct Client to Client Protocol (DCC)
- giao thức trực tiếp khách hàng khách hàng
- LAN Emulation Client Identifier (LECID)
- Phần tử nhận dạng khách hàng mô phỏng LAN
- NetWare UNIX Client File System (NUCFS)
- Hệ thống tệp khách hàng UNIX của NetWare
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ