• (đổi hướng từ Competences)
    /'kompit(ә)nts/

    Thông dụng

    Cách viết khác competency

    Danh từ

    Năng lực, khả năng, bản lĩnh
    to have no competence for a task
    không có đủ khả năng làm việc gì
    Tiền thu nhập đủ để sống sung túc
    to have no more than a competence
    cũng chỉ kiếm đủ sống sung túc
    (pháp lý) thẩm quyền
    this does not fall within the competence of the court
    việc này không thuộc thẩm quyền của toà

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    năng lực
    năng lực, khả năng
    trách nhiệm

    Kinh tế

    năng lực
    legal competence
    năng lực hành vi pháp luật
    technical competence
    năng lực kỹ thuật
    phong lưu
    sung túc
    thẩm quyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X