• (đổi hướng từ Conjured)
    /kən´dʒuə/

    Thông dụng

    Động từ

    Làm trò ảo thuật
    to conjure a rabbit out of a hat
    làm trò ảo thuật cho một con thỏ chui từ cái mũ ra
    Làm phép phù thuỷ
    Gọi hồn, làm hiện hồn
    to conjure up the spirits of the dead
    gọi hồn người chết
    Gợi lên
    to conjure up visions of the past
    gợi lên những hình ảnh của quá khứ
    Trịnh trọng kêu gọi
    conjure man
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lão phù thuỷ
    conjure woman
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mụ phù thuỷ
    A name to conjure with
    Người có thế lực lớn, người có nhiều ảnh hưởng

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    disgust , turn off

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X