-
(đổi hướng từ Conjured)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adjure , ask , beg , beseech , brace , crave , entreat , importune , pray , supplicate , urge , bewitch , call upon , charm , enchant , ensorcel , entrance , exorcise , fascinate , invoke , levitate , play tricks , raise , rouse , summon , voodoo , implore , plead , sue , appeal , combine , command , conspire , contrive , imagine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ