-
(đổi hướng từ Centered)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
định tâm
- center adjustment
- sự định tâm
- center drilling
- sự khoan định tâm
- center gage
- dưỡng định tâm
- center gage
- thước định tâm
- center locator
- thiết bị định tâm
- center pin
- chốt định tâm
- center-drill
- khoan định tâm
- horn center
- cái định tâm
- square center
- ê ke định tâm
trạm
- antimalaria center
- trạm (chống) sốt rét
- blood transfusion center
- trạm truyền máu
- broadcasting center
- trạm chuyển phát
- broadcasting center
- trạm tiếp âm
- milk-reception center
- trạm giao nhận sữa
- wholesale center
- trạm bán buôn
trung tâm
Giải thích VN: Là một vị trí riêng biệt, nơi cung cấp một nguồn tài nguyên hoặc hàng hóa. Trong tương tác không gian, trung tâm là vị trí có độ hấp dẫn (attractiveness).
- air conditioning center
- trung tâm điều tiết không khí
- air traffic control center
- trung tâm điều khiển không lưu
- air traffic control center
- trung tâm kiểm soát không lưu
- air-conditioning center
- trung tâm điều tiết khí
- ankie clonus center
- trung tâm phản xạ khớp gối
- auditory center
- trung tâm thính giác
- automatic switch center
- trung tâm chuyển mạch tự động
- brain center
- trung tâm não
- business center
- trung tâm kinh doanh
- center (ofmass)
- trung tâm khối
- center (ofspringing)
- trung tâm chân vòm
- center differential
- bộ vi sai trung tâm
- center differential lock
- khóa vi sai trung tâm
- center frequency
- tần số trung tâm
- center lane
- dải đường trung tâm
- center line
- dòng trung tâm
- center line
- đường trung tâm
- center line
- tuyến trung tâm
- center line profile
- mặt cắt theo đường trung tâm
- center mark
- mốc trung tâm
- center node
- điểm trung tâm
- center of personal service establishments
- trung tâm phục vụ sinh hoạt
- center of population distribution system
- trung tâm hệ thống phân bố dân cư
- center of town
- khu trung tâm thành phố
- center of town
- điểm trung tâm thành phố
- center operator
- người điều hành trung tâm
- center panel
- khung kết cấu trung tâm
- center span
- nhịp trung tâm
- center support
- gối tựa trung tâm
- center wind reel
- guồng quấn trung tâm
- center wind reel
- ống cuộn trung tâm
- child care center
- trung tâm chăm sóc trẻ em
- children's center
- trung tâm thiếu nhi
- Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ control Center (CIMAP/CC)
- hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/ Trung tâm điều khiển
- Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ Special Service Center (CIMAP/SCC)
- hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt
- circuit switching center
- trung tâm chuyển mạch
- CKD (cryptographickey distribution center)
- trung tâm phân phối khóa mã
- communication center
- trung tâm truyền thông
- communication center
- trung tâm truyền tin
- community center
- trung tâm cộng đồng
- compositional center
- trung tâm bố cục
- computation center
- trung tâm tính toán
- computer centre, center
- trung tâm máy tính
- computer service center
- trung tâm dịch vụ máy tính
- computer-center
- trung tâm điện toán
- computer-center
- trung tâm máy tính
- computing center
- trung tâm tính toán
- control center
- trung tâm điều khiển
- cryptographic key distribution center (CKD)
- trung tâm phân phối khóa mật mã
- cryptographic key translation center (CKT)
- trung tâm diễn dịch mật mã
- CUG Management Center (CMC)
- Trung tâm quản lý CUG
- cultural center
- trung tâm văn hóa
- data center
- trung tâm dữ liệu
- Data Processing Center (DPC)
- trung tâm xử lý dữ liệu
- design center
- trung tâm thiết kế
- diagnostic center
- trung tâm chuẩn đoán
- digital main network switching center (DMNSC)
- trung tâm chuyển mạch số chính
- digital switching center
- trung tâm chuyển mạch số
- dispatch center
- trung tâm điều độ
- dispatch center
- trung tâm phân phối
- distribution center
- trung tâm phân phối
- distribution Control centre, center
- trung tâm điều phối
- earthquake center
- trung tâm động đất
- educational center
- trung tâm đào tạo
- educational center
- trung tâm học tập
- electronic computer center
- trung tâm máy tính điện tử
- energy service centre, center
- trung tâm dịch vụ năng lượng
- flight information center
- trung tâm thông tin bay
- flight test center
- trung tâm thử nghiệm bay
- focal distance (fromthe center)
- khoảng cách trung tâm (tính từ tâm)
- fuselage center box
- khoang trung tâm máy bay
- geodetic center
- trung tâm trắc địa
- group-switching center (GSC)
- trung tâm chuyển mạch nhóm
- GSC (group-switching center, group-switching center)
- trung tâm chuyển mạch nhóm
- historical center
- trung tâm lịch sử
- IC (informationcenter)
- trung tâm thông tin
- IDC (Internetdata center)
- trung tâm dữ liệu internet
- information center (IC)
- trung tâm thông tin
- information centre, center for science and technology
- trung tâm thông tin khoa học và công nghệ
- information processing center
- trung tâm xử lý thông tin
- information retrieval center
- trung tâm tìm kiếm thông tin
- information retrieval center (IRC)
- trung tâm truy tìm thông tin
- Internet Network Information Center (InterNIC)
- trung tâm thông tin mạng Internet
- InternetNIC (InternetNetwork Information Center)
- trung tâm thông tin mạng Internet
- IRC (informationretrieval center)
- trung tâm truy tìm thông tin
- key distribution center
- trung tâm phân phối khóa
- load dispatch centre, center
- trung tâm điều hành hệ thống điện
- longitudinal center joint
- mạch xây dọc trung tâm
- longitudinal center joint
- mối nối dọc trung tâm
- Loop Assignment Center Operations Management System (LOMS)
- hệ thống quản lý khai thác của trung tâm phân chia mạch vòng
- management center
- trung tâm hướng dẫn
- management center
- trung tâm quản lý
- maritime switching center (MSC)
- trung tâm chuyển mạch hàng hải
- market center
- trung tâm thương nghiệp
- medical center
- trung tâm y tế
- medical consultation center
- trung tâm tư vấn y tế
- memorial center
- trung tâm di tích
- memorial center
- trung tâm lưu niệm
- message center
- trung tâm thông báo
- message center
- trung tâm truyền tin
- message switching center
- trung tâm chuyển thông báo
- mobile switching center (MSC)
- trung tâm chuyển mạch di động
- motor control center
- trung tâm điều khiển động cơ
- municipal center
- trung tâm hành chính
- NCC (networkcontrol center)
- trung tâm điều khiển mạng
- neighbourhood shopping center
- trung tâm bán hàng lân cận
- network information center
- trung tâm thông tin mạng
- network information center (NIC)
- trung tâm thông tin mạng
- network management center (NMC)
- trung tâm quản lý mạng
- network operations center (NOC)
- trung tâm điều hành mạng
- NIC (networkinformation center)
- trung tâm thông tin mạng
- NOC (networkoperations center)
- trung tâm điều hành mạng
- Novell Authorized Education center (NAEC)
- Trung tâm giáo dục Uỷ quyền Novell
- nuclear energy centre, center
- trung tâm năng lượng hạt nhân
- olfactory center
- trung tâm khứu giác
- OMC (operationsand maintenance center)
- trung tâm thao tác và bảo dưỡng
- OMC (operationsand maintenance center)
- trung tâm vận hành và bảo dưỡng
- online support center
- trung tâm hỗ trợ trực tuyến
- operations and maintenance center
- trung tâm thao tác và bảo dưỡng
- operations and maintenance center
- trung tâm vận hành và bảo dưỡng
- operations and maintenance center (OMC)
- trung tâm thao tác và bảo dưỡng
- operations and maintenance center (OMC)
- trung tâm vận hành và bảo dưỡng
- operations center
- trung tâm thao tác
- operations center
- trung tâm vận hành
- optic center
- trung tâm thị giác
- ossification center
- trung tâm cốt hóa
- paging center
- trung tâm nhắn tin
- press center
- trung tâm báo chí
- primary center
- trung tâm chính
- principal planning center
- trung tâm quy hoạch chính
- processing center
- trung tâm xử lý
- prophylactic center
- trung tâm phòng bệnh
- public utilities and service center
- trung tâm dịch vụ sinh hoạt công cộng
- radio receiving center
- trung tâm thu vô tuyến (thu thanh)
- radio transmitting center
- trung tâm phát thanh
- railroad center
- trung tâm đường sắt
- rate center
- trung tâm định giá
- refrigeration control center
- trung tâm điều khiển lạnh
- regional center
- trung tâm huyện
- regional shopping center
- trung tâm buôn bán địa phương
- remote diagnosis center
- trung tâm chuẩn đoán từ xa
- rescue coordination center
- trung tâm phối hợp cứu nạn
- research center
- trung tâm nghiên cứu
- scientific center
- trung tâm khoa học
- secondary center
- trung tâm cấp hai
- service center
- trung tâm dịch vụ
- service center
- trung tâm dịch vụ (xã hội và phúc lợi)
- shopping center pavilion
- gian hàng trung tâm
- signal center
- trung tâm báo hiệu
- social and welfare center for a group of villages
- trung tâm phục vụ một nhóm làng
- solution integration center
- trung tâm tích hợp giải pháp
- Special Services Center (SSC)
- trung tâm dịch vụ đặc biệt
- specialized center
- trung tâm chuyên môn hóa
- sporting center
- trung tâm thể thao
- sports center
- trung tâm thể thao
- support center
- trung tâm hỗ trợ
- switching center
- trung tâm chuyển đổi
- switching center
- trung tâm nối mạch
- Technical Consulting Center (TCC)
- Trung tâm Tư vấn Kỹ thuật
- Technology Education Research Center (TERC)
- Trung tâm Nghiên cứu Giáo dục Công nghệ
- Telecommunications Research and Action Center (TRAC)
- Trung tâm Nghiên cứu và Thực hành Viễn thông
- telephone center
- trung tâm điện thoại
- The Networking Center (TNC)
- trung tâm nối mạng
- time-sharing center
- trung tâm phân thời
- Toll Center/Charge (TC)
- Trung tâm/Cước phí đường dài
- tourist center
- trung tâm du lịch
- traffic center
- trung tâm giao thông
- Traffic Management Center (TMC)
- trung tâm quản lý lưu lượng
- Traffic Network Planning Center (TNPC)
- Trung tâm Quy hoạch Mạng lưu lượng
- training centre, center
- trung tâm đào tạo
- transit switching center
- trung tâm chuyển mạch quá cảnh
- trunk switching center
- trung tâm chuyển mạch trục chính
- trunk switching center
- trung tâm chuyển mạch trung chuyển
- ventilation control center
- trung tâm kiểm soát thông gió
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- at halfway point , centermost , deepest , equidistant , inmost , inner , innermost , inside , interior , intermediary , intermediate , internal , mean , medial , mid , middlemost , midpoint , midway , median , middle , afferent , amalgamative , basic , centralizing , centripetal , concentric , dominant , essential , integrative , pivotal , principal , umbilical
noun
- axis , bull’s-eye , centrality , centriole , centrum , core , cynosure , equidistance , essence , focal point , focus , gist , heart , hotbed , hub , inside , interior , intermediacy , kernel , mainstream * , marrow , middle of the road * , midpoint , midst , nave , navel , nucleus , omphalos , pith , pivot , place , polestar , quick , radial point , root , seat , capital , city , club , concourse , crossroads , mall , market , marketplace , mart , meeting place , metropolis , nerve center , plaza , shopping center , social center , station , town , trading center , median , middle , headquarters , bottom , centricity , centripetalism , concentricity , epicenter , ganglion , linchpin , nidus , umbilicus
verb
- attract , bring to a focus , bring together , centralize , close on , collect , concenter , consolidate , converge upon , focalize , focus , gather , intensify , join , medialize , meet , unify , channel , converge , axis , capital , concentrate , core , eye , halfway , headquarters , heart , hotbed , hub , mean , mid , middle , midmost , midpoint , midst , nave , nucleus , pivot , point
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ