• Toán & tin

    dấu chấm động
    binary floating point number
    giá trị nhị phân dấu chấm động
    centesimal floating point format
    dạng thức dấu chấm động phần trăm
    floating point underflow
    tràn dưới dấu chấm động
    floating-point accelerator (FPA)
    bộ gia tốc dấu chấm động
    floating-point arithmetic
    số học dấu chấm động
    floating-point base
    cơ số dấu chấm động
    floating-point coefficient
    hệ số dấu chấm động
    floating-point constant
    hằng số dấu chấm động
    floating-point feature
    đặc điểm dấu chẩm động
    floating-point format
    dạng thức dấu chấm động
    floating-point hardware
    phần cứng dấu chấm động
    floating-point literal
    chữ số dấu chấm động
    floating-point notation
    biểu diễn dấu chấm động
    floating-point notation
    ký pháp dấu chấm động
    floating-point number
    số dấu chấm động
    floating-point operation (FLOP)
    thao tác dấu chấm động
    floating-point processor (FPP)
    bộ xử lý dấu chấm động
    floating-point radix
    cơ số dấu chấm động
    floating-point representation
    biểu diễn dấu chấm động
    floating-point routine
    thủ tục dấu chấm động
    floating-point storage
    bộ nhớ dấu chấm động
    floating-point system
    hệ thống dấu chấm động
    floating-point type
    kiểu dấu chấm động
    floating-point unit (FPU)
    bộ (xử lý) dấu chẩm động
    FLOP (floating-point operation)
    thao tác dấu chấm động
    FPA (floating-point accelerator)
    máy gia tốc dấu chấm động
    FPU (floating-point unit)
    bộ (xử lý) dấu chấm động
    FSV (floating-point status vector)
    vectơ trạng thái dấu chấm động
    MFLOPS (millionof floating point operation per second)
    một triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
    million or floating point operations per second (MPLOPS)
    triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
    software floating point
    dấu chấm động phần mềm
    dấu phẩy di dộng
    dấu phẩy di động

    Xây dựng

    điểm nổi

    Kỹ thuật chung

    điểm di động
    floating-point status vector (FSV)
    vectơ trạng thái điểm di động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X