• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phương pháp ướp lạnh và làm khô

    Giải thích EN: A process in which food or tissue is preserved, by drying it in a frozen state under high vacuum conditions; used in preparing medicines and laboratory specimens and in some forms of food preservation. Thus, freeze-dry, freeze-dried.

    Giải thích VN: Phương pháp bảo quản thực phẩm hoặc các mô bằng cách làm khô chúng trong môi trường đông lạnh, dưới điều kiện chân không cao; được dùng trong quá trình điều chế thuốc, bảo quản vật mẫu trong phòng thí nghiệm, và bảo quản thực phẩm. Các từ liên quan: freeze-dry, freeze-dried.

    sấy thăng hoa
    accelerated freeze drying
    sấy thăng hoa gia tốc
    accelerated freeze-drying (AFD)
    sự sấy thăng hoa tăng tốc
    batch freeze-drying
    sấy thăng hoa từng mẻ
    centrifugal freeze-drying
    sấy thăng hoa ly tâm
    commercial freeze-drying
    sấy thăng hoa thương mại
    freeze-drying cabinet
    buồng sấy thăng hoa
    freeze-drying cabinet
    tủ sấy thăng hoa
    freeze-drying cycle
    chu trình sấy thăng hoa
    freeze-drying equipment
    thiết bị sấy thăng hoa
    freeze-drying facilities
    thiết bị sấy thăng hoa
    freeze-drying process
    quá trình sấy thăng hoa
    freeze-drying tunnel
    hầm sấy thăng hoa
    microware freeze-drying
    sấy thăng hoa vi sóng
    microwave freeze-drying
    sấy thăng hoa vi sóng
    radiant freeze-drying plant
    hệ (thống) sấy thăng hoa gia nhiệt bằng bức xạ
    radiant freeze-drying system
    hệ (thống) sấy thăng hoa gia nhiệt bằng bức xạ
    spray freeze-drying
    sấy thăng hoa kiểu phun
    tunnel freeze-drying plant
    trạm sấy thăng hoa kiểu tunen
    tunnel freeze-drying plant
    trạm sấy thăng hoa kiểu tunnel
    sấy khô

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự sấy thăng hoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X