-
(đổi hướng từ Hooding)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cowl , shawl , bonnet , protector , coif , capuche , veil , wimple , capuchin , kerchief , mantle , mantilla , babushka , yashmak , purdah , hat , canopy , awning , shade , carriage top , auto top , calash , cover , hoodlum , ruffian , tough , mug , roughneck , rowdy , almuce , amice , bashlyk (russia) , blind , camail , cap , capoch , capote , chapel , chaperon , cloak , covering , fascinator , helmet , hide , mask , scarf , tippet , top
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Vật lý | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ