• (đổi hướng từ Illustrated)
    /´ilə¸streit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...)
    In tranh ảnh (trên báo chí, sách)
    illustrated magazine
    báo ảnh
    (từ cổ,nghĩa cổ) soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ
    (từ cổ,nghĩa cổ) làm nổi tiếng, làm rạng danh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    minh hoạ

    Kỹ thuật chung

    minh họa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X