• (đổi hướng từ Negated)
    /ni:geit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phủ định, phủ nhận
    Thừa nhận sự không tồn tại của

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán logic ) phủ định

    Kỹ thuật chung

    phủ định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X