• (đổi hướng từ Maximizing)
    /´mæksiməm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều là .maxima

    Trị số cực đại
    Lượng cực đại, lượng tối đa
    Cực điểm; cực độ

    Tính từ

    Cực độ, tối đa

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cực đại, giá trị lớn nhất
    absolute maximum
    cực đại tuyệt đối, cực đại hoàn toàn
    improper maximum
    cực đại không chân chính
    relative maximum
    cực đại tương đối
    strong maximum
    cực đại mạnh
    true maximum
    cực đại chân thực, cực đại cốt yếu
    vrai maximum, v. max
    cực đại thực


    Xây dựng

    Trách nhiệm pháp lý tối đa

    Cơ - Điện tử

    Cực đại, trị số cực đại, tối đa

    Kỹ thuật chung

    giá trị đỉnh

    Kinh tế

    cực đại
    số lượng cực đại
    số lượng tối đa
    tối đa
    tối đại

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    least , lowest , minimum , smallest
    noun
    least , low , minimum , smallest

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X