• (đổi hướng từ Scooting)
    /sku:t/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (thông tục) chạy trốn, chuồn, lỉnh
    get out of here ! scoot !
    ra khỏi đây ngay! cút xéo đi!

    Hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X